Tìm bạn tình là chuyện gian nan. Đặc biệt là, nếu bạn ở một nơi bình thường vốn đã khó quảng giao.
Một số thành phố giúp bạn nhiều cơ hội tìm bạn tình nhờ quen nhau qua các sinh hoạt thường ngày, nhưng nhiều thành phố không nhiều quán xá, lại vắng thư viện, cũng ít hội hè tụ tập.
Do vậy, thống kê Hoa Kỳ cho biết hơn 45% người thành niên Hoa Kỳ đang sống độc thân.
Mỗi thành phố Mỹ có tỷ lệ độc thân thấp hơn, hay cao hơn cons ố đó. Mỗi thành phố lại có tỷ lệ phụ nữ nhiều hơn, hay ít hơn quý ông. Do vậy, tìm bạn tình cũng là cơ duyên dễ hay khó, tùy nơi bạn đang cư ngụ.
Để giúp người độc thân Hoa Kỳ tìm tình yêu, các nhà phân tích WalletHub khảo sát hơn 180 thành phố Mỹ dựa theo 32 chỉ số về mức độ dễ tìm bạn tình để hẹn hò hay không.
Sau đây là thứ tự các thành phố dễ tìm bạn tình nhất Hoa Kỳ, kèm số điểm dễ tìm tình yêu hò hẹn. Từ thứ hạng 100 sẽ chỉ ghi tên các thành phố ở California, vì dân Việt mình chỉ ưa ở California.
1 San Francisco, CA 67.63
2 Atlanta, GA 67.55
3 Los Angeles, CA 67.11
4 Denver, CO 65.55
5 San Diego, CA 65.04
6 Seattle, WA 64.00
7 Chicago, IL 63.10
8 Portland, OR 62.82
9 Minneapolis, MN 62.54
10 Portland, ME 61.67
11 Tampa, FL 61.17
12 Boston, MA 60.99
13 Tucson, AZ 60.94
14 Phoenix, AZ 60.56
15 Madison, WI 60.30
16 Tempe, AZ 60.21
17 Pittsburgh, PA 60.18
18 Honolulu, HI 60.13
19 Reno, NV 59.29
20 New York, NY 59.23
21 Las Vegas, NV 58.76
22 Columbus, OH 58.61
23 Fargo, ND 58.55
24 Chandler, AZ 58.03
25 Washington, DC 58.03
26 Austin, TX 57.97
27 Orlando, FL 57.95
28 Columbia, SC 57.82
29 Salt Lake City, UT 57.81
30 Rochester, NY 57.16
31 Cincinnati, OH 57.10
32 Lincoln, NE 56.93
33 Houston, TX 56.52
34 San Jose, CA 56.23
35 St. Louis, MO 56.13
36 Richmond, VA 56.04
37 Boise, ID 55.97
38 Scottsdale, AZ 55.74
39 Colorado Springs, CO 55.23
40 Burlington, VT 55.22
41 Tallahassee, FL 55.21
42 St. Paul, MN 55.07
43 San Antonio, TX 55.07
44 Sacramento, CA 55.05
45 New Orleans, LA 54.84
46 Manchester, NH 54.82
47 Missoula, MT 54.79
48 Charleston, SC 54.69
49 Miami, FL 54.62
50 Omaha, NE 54.52
51 West Valley City, UT 54.50
52 Dallas, TX 54.36
53 Mesa, AZ 54.17
54 Riverside, CA 53.71
55 Lexington-Fayette, KY 53.52
56 Raleigh, NC 53.20
57 Grand Rapids, MI 53.11
58 Long Beach, CA 53.06
59 Rancho Cucamonga, CA 53.04
60 Virginia Beach, VA 52.94
61 Garden Grove, CA 52.78
62 Providence, RI 52.70
63 Charlotte, NC 52.54
64 San Bernardino, CA 52.51
65 Milwaukee, WI 52.40
66 Knoxville, TN 52.25
67 St. Petersburg, FL 52.20
68 Tacoma, WA 52.15
69 Sioux Falls, SD 52.07
70 Irvine, CA 51.99
71 Nashville, TN 51.85
72 Buffalo, NY 51.73
73 Jersey City, NJ 51.54
74 Oceanside, CA 51.51
75 Baton Rouge, LA 51.49
76 Des Moines, IA 51.38
77 Albuquerque, NM 51.33
78 New Haven, CT 51.32
79 Fresno, CA 51.12
80 Kansas City, MO 51.11
81 Anaheim, CA 51.01
82 Rapid City, SD 50.97
83 Lubbock, TX 50.95
84 Glendale, AZ 50.91
85 Oklahoma City, OK 50.86
86 Fort Lauderdale, FL 50.77
87 Gilbert, AZ 50.68
88 Cleveland, OH 50.66
89 Huntington Beach, CA 50.66
90 Springfield, MO 50.50
91 Wilmington, DE 50.36
92 Huntsville, AL 50.18
93 Las Cruces, NM 50.16
94 Newark, NJ 50.14
95 Spokane, WA 50.04
96 Santa Ana, CA 49.95
100 Oakland, CA 49.67
102 Stockton, CA 49.48
103 Bakersfield, CA 49.46
124 Santa Rosa, CA 48.16
129 Fontana, CA 48.05
135 Santa Clarita, CA 47.58 140 121 79
136 Modesto, CA 47.40 101 96 141
142 Oxnard, CA 46.93 157 111 82
148 Chula Vista, CA 46.20 123 108 126
151 Moreno Valley, CA 45.90 161 123 99
157 Fremont, CA 45.43 150 81 134
162 Ontario, CA 44.41 163 107 128.
Một số thành phố giúp bạn nhiều cơ hội tìm bạn tình nhờ quen nhau qua các sinh hoạt thường ngày, nhưng nhiều thành phố không nhiều quán xá, lại vắng thư viện, cũng ít hội hè tụ tập.
Do vậy, thống kê Hoa Kỳ cho biết hơn 45% người thành niên Hoa Kỳ đang sống độc thân.
Mỗi thành phố Mỹ có tỷ lệ độc thân thấp hơn, hay cao hơn cons ố đó. Mỗi thành phố lại có tỷ lệ phụ nữ nhiều hơn, hay ít hơn quý ông. Do vậy, tìm bạn tình cũng là cơ duyên dễ hay khó, tùy nơi bạn đang cư ngụ.
Để giúp người độc thân Hoa Kỳ tìm tình yêu, các nhà phân tích WalletHub khảo sát hơn 180 thành phố Mỹ dựa theo 32 chỉ số về mức độ dễ tìm bạn tình để hẹn hò hay không.
Sau đây là thứ tự các thành phố dễ tìm bạn tình nhất Hoa Kỳ, kèm số điểm dễ tìm tình yêu hò hẹn. Từ thứ hạng 100 sẽ chỉ ghi tên các thành phố ở California, vì dân Việt mình chỉ ưa ở California.
1 San Francisco, CA 67.63
2 Atlanta, GA 67.55
3 Los Angeles, CA 67.11
4 Denver, CO 65.55
5 San Diego, CA 65.04
6 Seattle, WA 64.00
7 Chicago, IL 63.10
8 Portland, OR 62.82
9 Minneapolis, MN 62.54
10 Portland, ME 61.67
11 Tampa, FL 61.17
12 Boston, MA 60.99
13 Tucson, AZ 60.94
14 Phoenix, AZ 60.56
15 Madison, WI 60.30
16 Tempe, AZ 60.21
17 Pittsburgh, PA 60.18
18 Honolulu, HI 60.13
19 Reno, NV 59.29
20 New York, NY 59.23
21 Las Vegas, NV 58.76
22 Columbus, OH 58.61
23 Fargo, ND 58.55
24 Chandler, AZ 58.03
25 Washington, DC 58.03
26 Austin, TX 57.97
27 Orlando, FL 57.95
28 Columbia, SC 57.82
29 Salt Lake City, UT 57.81
30 Rochester, NY 57.16
31 Cincinnati, OH 57.10
32 Lincoln, NE 56.93
33 Houston, TX 56.52
34 San Jose, CA 56.23
35 St. Louis, MO 56.13
36 Richmond, VA 56.04
37 Boise, ID 55.97
38 Scottsdale, AZ 55.74
39 Colorado Springs, CO 55.23
40 Burlington, VT 55.22
41 Tallahassee, FL 55.21
42 St. Paul, MN 55.07
43 San Antonio, TX 55.07
44 Sacramento, CA 55.05
45 New Orleans, LA 54.84
46 Manchester, NH 54.82
47 Missoula, MT 54.79
48 Charleston, SC 54.69
49 Miami, FL 54.62
50 Omaha, NE 54.52
51 West Valley City, UT 54.50
52 Dallas, TX 54.36
53 Mesa, AZ 54.17
54 Riverside, CA 53.71
55 Lexington-Fayette, KY 53.52
56 Raleigh, NC 53.20
57 Grand Rapids, MI 53.11
58 Long Beach, CA 53.06
59 Rancho Cucamonga, CA 53.04
60 Virginia Beach, VA 52.94
61 Garden Grove, CA 52.78
62 Providence, RI 52.70
63 Charlotte, NC 52.54
64 San Bernardino, CA 52.51
65 Milwaukee, WI 52.40
66 Knoxville, TN 52.25
67 St. Petersburg, FL 52.20
68 Tacoma, WA 52.15
69 Sioux Falls, SD 52.07
70 Irvine, CA 51.99
71 Nashville, TN 51.85
72 Buffalo, NY 51.73
73 Jersey City, NJ 51.54
74 Oceanside, CA 51.51
75 Baton Rouge, LA 51.49
76 Des Moines, IA 51.38
77 Albuquerque, NM 51.33
78 New Haven, CT 51.32
79 Fresno, CA 51.12
80 Kansas City, MO 51.11
81 Anaheim, CA 51.01
82 Rapid City, SD 50.97
83 Lubbock, TX 50.95
84 Glendale, AZ 50.91
85 Oklahoma City, OK 50.86
86 Fort Lauderdale, FL 50.77
87 Gilbert, AZ 50.68
88 Cleveland, OH 50.66
89 Huntington Beach, CA 50.66
90 Springfield, MO 50.50
91 Wilmington, DE 50.36
92 Huntsville, AL 50.18
93 Las Cruces, NM 50.16
94 Newark, NJ 50.14
95 Spokane, WA 50.04
96 Santa Ana, CA 49.95
100 Oakland, CA 49.67
102 Stockton, CA 49.48
103 Bakersfield, CA 49.46
124 Santa Rosa, CA 48.16
129 Fontana, CA 48.05
135 Santa Clarita, CA 47.58 140 121 79
136 Modesto, CA 47.40 101 96 141
142 Oxnard, CA 46.93 157 111 82
148 Chula Vista, CA 46.20 123 108 126
151 Moreno Valley, CA 45.90 161 123 99
157 Fremont, CA 45.43 150 81 134
162 Ontario, CA 44.41 163 107 128.
Gửi ý kiến của bạn