Hôm nay,  

Nghiên Cứu Mới: Các Tế Bào Mỡ Lưu Giữ “Trí Nhớ” Về Mập Phì

14/02/202500:00:00(Xem: 3056)

Te Bao Mo
Một nghiên cứu mới phát hiện ra rằng, các tế bào mỡ có thể lưu giữ “trí nhớ” về tình trạng mập phì trước đây và rất dễ phình to trở lại nếu tiếp xúc với các loại thực phẩm giàu chất béo. (Nguồn: Chụp lại từ YouTube)
 
Việc giảm cân luôn đòi hỏi nhiều công sức và sự kiên nhẫn. Tuy nhiên, không ít người cảm thấy nản lòng khi cân nặng dần quay trở lại, dù đã nỗ lực rất nhiều. Một nghiên cứu mới phát hiện ra rằng các tế bào mỡ có thể lưu giữ “trí nhớ” về tình trạng mập phì trước đây, khiến chúng dễ phát triển trở lại khi tiếp xúc với các loại thực phẩm giàu chất béo.
 
Theo bác sĩ Katherine H. Saunders, chuyên gia về mập phì tại Weill Cornell Medicine và là nhà đồng sáng lập FlyteHealth, nghiên cứu này “có thể bổ sung thêm bằng chứng để bác bỏ quan điểm cho rằng thiếu ý chí là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng cân nặng lên xuống thất thường.
 
Nếu không có sự hỗ trợ từ thuốc giảm cân hoặc phẫu thuật giảm cân, hầu hết mọi người sẽ quay lại mức cân nặng ban đầu chỉ trong vài năm sau khi giảm cân bằng ăn kiêng. Hiện tượng này được gọi là “yo-yo dieting.” Dù vẫn chưa rõ nguyên nhân cụ thể, các nhà khoa học cho rằng có thể liên quan đến di truyền, môi trường và bệnh sử cá nhân.
 
Tuy nhiên, nghiên cứu mới công bố ngày 18/11 trên tạp chí Nature đã phát hiện một yếu tố quan trọng khác: các dấu hiệu di truyền học biểu sinh (epigenetic markers) trên DNA tế bào có thể giúp chúng “ghi nhớ” trạng thái mập phì trước đây, ngay cả khi cân nặng đã giảm.
 
Dù DNA của con người về cơ bản không thay đổi gì nhiều trong suốt cuộc đời, nhưng cách cơ thể đọc và sử dụng mã di truyền này lại rất linh hoạt nhờ vào các điều chỉnh biểu sinh (epigenetic modifications). Những điều chỉnh này có thể nén chặt một số đoạn DNA, che phủ lên những đoạn khác bằng các nhãn hóa học (chemical tags) để điều chỉnh việc bật/tắt hoạt động của gen.
 
Trong nghiên cứu mới, các khoa học gia đã quan sát những con chuột được cho ăn theo chế độ nhiều chất béo. Sau khi tăng cân, chuột được chuyển sang chế độ ăn bình thường và quay lại mức cân nặng ban đầu. Về mặt chuyển hóa chất, những con chuột này không có gì khác biệt so với chuột chưa từng ăn chế độ giàu chất béo. Tuy nhiên, khi kiểm tra các tế bào mỡ, các nhà nghiên cứu nhận thấy chúng vẫn mang những dấu hiệu di truyền học biểu sinh được hình thành trong thời gian tăng cân.
 
Để kiểm tra liệu hiện tượng này có xảy ra ở người hay không, nhóm nghiên cứu đã phân tích tế bào từ những bệnh nhân từng trải qua phẫu thuật giảm cân. Kết quả là, trong các tế bào này có những mô hình hoạt động gen cho thấy các thay đổi biểu sinh tương tự cũng xuất hiện và tồn tại lâu dài sau khi giảm cân.
 
Laura Hinte, đồng tác giả nghiên cứu và là nghiên cứu sinh tiến sĩ tại ETH Zurich, cho biết: “Các tế bào mỡ (adipocytes) thường trải qua một loại ‘khủng hoảng nhận dạng’ khi bị mập phì – chúng dường như quên đi vai trò và chức năng ban đầu của mình.” Nghiên cứu cho thấy những thay đổi này vẫn tồn tại lâu dài sau khi chuột đã giảm cân, và dữ liệu cho thấy điều tương tự có thể xảy ra ở người.
 
Một bằng chứng khác đến từ quan sát tế bào mỡ của chuột. Khi các tế bào mỡ được lấy ra từ những con chuột từng bị mập phì và ngâm trong dung dịch chứa glucosepalmitate – các thành phần giàu đường và chất béo – chúng phát triển nhanh hơn so với tế bào mỡ của chuột thuộc nhóm so sánh (control group). Ngoài ra, những con chuột từng mập phì cũng tăng cân nhanh hơn khi được cho ăn các loại thực phẩm chứa nhiều calo.
 
Hinte nói thêm: “Các thay đổi biểu sinh này không gây hậu quả rõ rệt nếu chuột được sống trong môi trường lành mạnh.” Bà cũng cho rằng ngoài tế bào mỡ, rất có thể các loại tế bào khác trong cơ thể, chẳng hạn như tế bào thần kinh, cũng lưu giữ “trí nhớ” tương tự. Nếu đúng như vậy, các thay đổi biểu sinh trong tế bào thần kinh có thể ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn hoặc hành vi ăn uống, đặc biệt ở những người đã từng giảm cân.
 
Nghiên cứu không khẳng định rằng các thay đổi biểu sinh là nguyên nhân trực tiếp làm tăng cân trở lại, nhưng chỉ ra rằng các cơ chế này có thể nằm trong “mạng lưới phức tạp” những yếu tố góp phần gây ra mập phì.
 
Bác sĩ Fatima Cody Stanford, giảng sư về y học và nhi khoa tại Trường Y Harvard, nhận xét: “Nghiên cứu này mang lại những hiểu biết quý giá về lý do tại sao giữ cân nặng sau khi giảm cân lại là việc khó khăn.” Tuy nhiên, bà cũng lưu ý rằng các kết quả trên chuột thí nghiệm “chưa chắc sẽ xảy ra trên người bởi vì cơ địa con người và các yếu tố ảnh hưởng phức tạp hơn nhiều.
 
Một hạn chế khác là nghiên cứu này chưa đưa ra được nhiều ứng dụng thực tiễn. Cho đến nay, các khoa học gia vẫn chưa tìm ra các phân tử có thể điều chỉnh biểu sinh của DNA trong nhân tế bào một cách hiệu quả và an toàn.
 
Bác sĩ Saunders kết luận rằng nghiên cứu mới “củng cố lập luận về tầm quan trọng của việc can thiệp sớm” trong cả quá trình tăng cân và tái tăng cân. (VB)
 
Nguồn: “Fat cells have a 'memory' of obesity, study finds” được đăng trên trang Livescience.com. 
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Hãy thử nhắm mắt lại và hình dung một trái táo. Quý vị thấy gì? Màu đỏ chín mọng hay màu xanh óng ánh? Trái táo nằm trên bàn, đang lơ lửng trong không khí hay được ai đó cầm trên tay? Nếu đã cố gắng mà chỉ thấy một khoảng không vô định, rất có thể quý vị đang trải qua một tình trạng đặc biệt có tên là aphantasia – hội chứng mất khả năng hình dung hình ảnh trong tâm trí. Dù mới được đặt tên gần đây, hiện tượng này đang mở ra những hiểu biết mới mẻ về sự đa dạng trong cách não bộ con người hoạt động và ghi nhớ thế giới.
Khi nhắc đến bọ ve (ticks), người ta thường nghĩ ngay tới những ký sinh trùng đáng sợ, lặng lẽ bám theo những bước chân dã ngoại cuối tuần hoặc những buổi dạo chơi công viên. Nỗi sợ đó không phải vô lý. Từ lâu, bọ ve đã là nguyên nhân truyền bệnh phổ biến nhất tại Hoa Kỳ trong nhóm bệnh có vật thể trung gian. Chúng hút máu từ nhiều loài động vật, hấp thu mầm bệnh rồi truyền sang người qua mỗi vết cắn. Có những bệnh nguy hiểm như Lyme, babesiosis và sốt Rocky Mountain – nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hậu quả sẽ khôn lường, thậm chí có thể tử vong.
Chắc hẳn quý vị đã đôi lần bắt gặp những quảng cáo từ các chuyên gia vật lý trị liệu về phương pháp điều trị nhức đầu và không khỏi băn khoăn: “Có hiệu quả thật không vậy?” Câu trả lời là: Có! Đã có khá nhiều nghiên cứu đáng tin cậy chứng minh rằng các liệu pháp vật lý trị liệu có thể hữu hiệu, đặc biệt là với những cơn nhức đầu liên quan đến vùng cổ.
Nếu từng nghe ai đó bảo rằng “bình tĩnh, hít một hơi sâu vào,” thì quý vị đừng vội nghĩ đó là lời khuyên vu vơ, sáo rỗng. Thực ra, khoa học đã chứng minh điều đó hoàn toàn đúng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc hít thở một cách có ý thức mang lại hàng loạt lợi ích, cả ngắn hạn lẫn lâu dài: từ cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm bớt lo lắng, tinh thần sảng khoái hơn, đầu óc minh mẫn và giấc ngủ cũng sâu hơn.
Ngày nay, ung thư đại tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) không còn là căn bệnh của tuổi già nữa. Cứ 5 người được chẩn đoán thì có 1 người chưa đến 54 tuổi, đánh dấu mức tăng 11% trong nhóm tuổi này trong vòng hai thập niên qua. Tại sao căn bệnh này lại bùng phát sớm như vậy? Câu hỏi này đã làm đau đầu không ít bác sĩ và khoa học gia. Sau nhiều năm miệt mài tìm kiếm, giới chuyên gia từ lâu đã nghi ngờ colibactin, một loại độc chất do vi khuẩn E. coli và một số vi khuẩn khác sản sinh, có thể phá hủy DNA. Mới đây, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã xác định mối liên quan rõ ràng giữa việc tiếp xúc với colibactin từ thuở nhỏ và nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi.
Tuổi vị thành niên vốn đã là giai đoạn không dễ dàng, nhưng thanh thiếu niên ngày nay lại đang gặp phải những rắc rối về sức khỏe mà chưa thế hệ nào từng trải qua. Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Y khoa The Lancet, hơn một tỷ người trong độ tuổi từ 10 đến 24 (tương đương ít nhất một nửa tổng số thanh thiếu niên trên toàn thế giới) có nguy cơ gặp hậu quả sức khỏe nghiêm trọng vào năm 2030. Béo phì tăng nhanh, các vấn đề về tâm thần ngày càng trầm trọng, công nghệ kỹ thuật số xâm nhập sâu vào đời sống, biến đổi khí hậu – tất cả đang cùng tạo thành một cuộc khủng hoảng sức khỏe đối với giới trẻ.
Các chuyên gia y tế công cộng đã cảnh báo từ lâu rằng virus COVID-19 vẫn chưa biến mất. Giờ đây, SARS-CoV-2 lại tiếp tục biến đổi thành một biến thể mới có tên NB.1.8.1, hiện đang bùng phát các ca lây nhiễm tại Trung Quốc. Một số trường hợp cũng vừa xuất hiện ở Hoa Kỳ, theo thông báo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã đưa biến thể này vào danh sách “biến thể đang được theo dõi”.
Năm 2024, Nhà xuất bản Đại học Oxford đã chính thức công bố “brain rot” (xin tạm dịch là “mục não,” hoặc hiểu nôm na là tình trạng đầu óc mụ mị, trí tuệ suy giảm) là “Từ của Năm” (Word of the Year). Thuật ngữ này có lẽ không quá quen thuộc với những ai ít tiếp xúc với văn hóa mạng Internet (thí dụ: với nhiều người, Ohio chỉ đơn thuần là một tiểu bang miền Trung Tây, và “mewwing” là tiếng kêu của mèo). Tuy nhiên, đối với thế hệ Z (Gen Z) và Alpha (Gen Alpha) – những người đã tiếp nhận và phổ biến “kho từ vựng” đặc trưng của ngôn ngữ kỹ thuật số thời hiện đại – “mục não” lại là một cụm từ quen thuộc, thậm chí gắn liền với đời sống mạng hàng ngày. Và dù có thể chưa biết tới từ này, nhưng rất có thể quý vị đã từng cảm nhận được những ảnh hưởng mà nó mô tả.
Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, có thể làm tăng nguy cơ bị mù lòa, suy thận, các bệnh tim mạch và nhiều biến chứng khác. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng bệnh tiểu đường không phải là một căn bệnh mà chúng ta phải cam chịu suốt đời. Hiện tại, có khoảng 1/10 dân số Hoa Kỳ và hơn 830 triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với bệnh tiểu đường, trong đó 91% mắc tiểu đường loại 2, một dạng bệnh thường phát triển khi trưởng thành, không giống như tiểu đường loại 1 (xuất hiện từ nhỏ do hệ miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin).
Chụp X quang bằng máy vi tính (CT scan) là một công nghệ thiết yếu trong nền y học hiện đại. Được sử dụng tại hầu hết các bệnh viện và phòng khám trên khắp Hoa Kỳ, phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát bên trong cơ thể một cách nhanh chóng và chi tiết – giúp chẩn đoán nhiều loại bịnh, từ ung thư, tai biến đến các chấn thương cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới cảnh báo rằng việc ngày càng lệ thuộc vào công nghệ này có thể âm thầm kèm theo hậu quả khôn lường.
DB Derek Trần: Tôi làm tất cả để bảo vệ cộng đồng mình trong vấn đề di trú

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.