Hôm nay,  

Liệu CT Scan Có Đang Âm Thầm Góp Phần Làm Gia Tăng Các Ca Ung Thư?

23/05/202500:00:00(Xem: 433)

Y Te
Một nghiên cứu mới cảnh báo rằng chụp CT, dù hữu ích trong chẩn bịnh, có thể dẫn đến hơn 100,000 ca ung thư mới nếu tiếp tục bị lạm dụng như hiện nay. Các chuyên gia kêu gọi chỉ nên sử dụng CT scan khi thật sự cần thiết và nên ưu tiên các phương thức thay thế an toàn hơn. (Nguồn: pixabay.com)

Chụp X quang bằng máy vi tính (CT scan) là một công nghệ thiết yếu trong nền y học hiện đại. Được sử dụng tại hầu hết các bệnh viện và phòng khám trên khắp Hoa Kỳ, phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát bên trong cơ thể một cách nhanh chóng và chi tiết – giúp chẩn đoán nhiều loại bịnh, từ ung thư, tai biến đến các chấn thương cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới cảnh báo rằng việc ngày càng lệ thuộc vào công nghệ này có thể âm thầm kèm theo hậu quả khôn lường.
 
Theo nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí y khoa Jama Internal Medicine, chỉ riêng số ca chụp CT thực ở Hoa Kỳ trong năm 2023 có thể dẫn đến hơn 100,000 ca ung thư mới về sau. Và nếu mức độ sử dụng phương pháp này không thay đổi, CT scan có thể góp phần gây ra khoảng 5% các trường hợp mắc ung thư mới mỗi năm.
 
Con số này khiến giới chuyên môn không khỏi lo ngại, nhất là khi số trường hợp chụp CT ở Mỹ đã tăng 30% chỉ trong hơn một thập niên qua. Năm 2023, ước tính có khoảng 93 triệu lượt CT scan được thực hiện trên 62 triệu người.
 
Nguy cơ từ một lần chụp là thấp, nhưng không phải là bằng không. Bệnh nhân càng trẻ tuổi, nguy cơ càng lớn. Trẻ nhỏ và thanh thiếu niên dễ bị tổn thương hơn vì cơ thể vẫn đang trong giai đoạn phát triển, và bất kỳ tác hại nào từ bức xạ ion hóa có thể phải sau nhiều năm mới biểu hiện ra bên ngoài.
 
Dù vậy, hơn 90% các ca chụp CT được thực hiện ở người lớn, nên nhìn chung đây mới là nhóm đối tượng chịu tác động tổng thể lớn nhất. Các loại ung thư phổ biến nhất có liên quan đến việc tiếp xúc với tia X từ chụp CT bao gồm ung thư phổi, đại tràng, bàng quang và bệnh bạch cầu (leukaemia). Đối với phụ nữ, ung thư vú cũng là mối lo ngại không nhỏ.
 
Một điểm đáng chú ý trong nghiên cứu mới là mức tăng mạnh của ước tính này so với trước. Vào năm 2009, một phân tích tương tự chỉ dự đoán khoảng 29,000 trường hợp ung thư phát sinh từ việc chụp CT. Con số hiện tại đã cao gấp hơn ba lần – không chỉ do số lượng chụp CT tăng, mà còn nhờ các nghiên cứu mới cho phép phân tích chi tiết hơn về mức độ tiếp xúc với bức xạ đối với từng cơ quan nội tạng.
 
Nghiên cứu cũng đưa ra một so sánh đáng lưu tâm: nếu tình hình không có gì thay đổi, số ca ung thư liên quan đến CT có thể ngang bằng với số ca ung thư do rượu bia hoặc béo phì gây ra – hai yếu tố nguy cơ mà hầu như ai cũng biết.
 
Nhưng không phải tất cả các loại CT scan đều có mức độ nguy hại như nhau. Ở người lớn, chụp CT vùng bụng và vùng xương chậu được cho là góp phần lớn nhất vào nguy cơ mắc ung thư trong tương lai. Ở trẻ em, đặc biệt đối với trẻ dưới một tuổi, chụp CT vùng đầu là mối lo ngại lớn nhất.
 
Giúp chữa bệnh nhưng cần dùng đúng lúc
 
Mặc dù có nhiều tranh cãi về ảnh hưởng của bức xạ, các bác sĩ vẫn xem CT scan là một công cụ chẩn bịnh quan trọng, không thể thiếu trong nhiều tình huống. Phương pháp này giúp phát hiện bệnh sớm, định hướng điều trị và đặc biệt hữu ích trong các tình huống cấp cứu. Vấn đề là làm sao đảm bảo chúng được sử dụng hợp lý, chỉ khi thật sự cần thiết, để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
 
Một số công nghệ mới đang mang lại hy vọng giảm bớt những nguy hại này. Thí dụ, các máy chụp CT sử dụng kỹ thuật đếm photon (photon-counting CT) sử dụng liều bức xạ thấp hơn, còn Chụp hình cộng hưởng từ trường (MRI) hoàn toàn không sử dụng bức xạ. Và để hạn chế lạm dụng, các chuyên gia khuyên nên dùng thêm “bảng kiểm tra chẩn bịnh” (diagnostic checklists) để giúp bác sĩ xem xét kỹ trước khi quyết định có nên chụp CT hay không, hay chỉ cần chuyển sang siêu âm hoặc MRI là đủ.
 
Dù vậy, cần lưu ý là nghiên cứu này không chứng minh việc chụp CT sẽ khiến ai đó bị ung thư. Những con số mà nhóm nghiên cứu đưa ra được xây dựng trên mô hình ước tính nguy cơ, chứ không phải là kết luận rút ra từ các ca bệnh có thật. 
 
Các con số được đưa ra dựa trên các mô hình nguy cơ thống kê, chứ không phải bằng chứng trực tiếp từ các ca bệnh thực tế. Trên thực tế, Trường Chụp Ảnh Chẩn Bịnh Hoa Kỳ (American College of Radiology) nhấn mạnh rằng cho đến nay vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh được sự liên quan trực tiếp giữa chụp CT và ung thư ở người, ngay cả với những người đã chụp nhiều lần.
 
Nhưng việc bức xạ có thể gây ung thư không phải là chuyện mới lạ. Cơ chế này đã được khoa học công nhận. Và với hàng chục triệu ca chụp CT được thực hiện mỗi năm, nguy cơ dù nhỏ cũng có thể tích tụ thành hậu quả lớn nếu không được kiểm soát.
 
Vậy nên, CT scan giúp cứu sống nhiều người, nhưng cũng không hoàn toàn vô hại. Khi công nghệ y học ngày càng tiến bộ, thì cách chúng ta vận dụng những tiến bộ đó cũng cần thay đổi theo. Để CT scan có lợi nhiều hơn hại, chúng ta cần giảm bớt những lần chụp không cần thiết, chủ động sử dụng các lựa chọn thay thế an toàn hơn, và luôn kiểm soát liều phóng xạ ở mức thấp nhất có thể một cách hợp lý.
 
Nguồn: “Could CT scans be fuelling a future rise in cancer cases, as a new study suggests?” được đăng trên trang TheConversation.com.

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Chích ngừa bệnh sởi đầu tiên được cấp phép vào năm 1963 và trở thành một phần của tổng hợp các loại vaccine sởi, quai bị và rubella, hay vaccine MMR, vào năm 1971. Ngày nay, vaccine ngừa bệnh thủy đậu đôi khi được kết hợp thành loại gọi là vaccine MMRV. Thông thường, trẻ em từ 12 đến 15 tháng sẽ được chích mũi đầu tiên vaccine ngừa bệnh sởi. Mũi thứ hai diễn ra trong độ tuổi từ 4 đến 6. Các chuyên gia khuyến khích trong thời gian dịch bệnh bùng phát, trẻ em nhỏ nên chích ngừa, như đợt bùng phát bệnh sởi đang diễn ra ở Hoa Kỳ, đã dẫn đến hơn 1.200 trường hợp, trong số đó là 750 ca nhiễm ở Texas. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, 95% các trường hợp xảy ra ở những người chưa được tiêm vaccine hoặc những người không rõ tình trạng chích ngừa.
Hãy thử nhắm mắt lại và hình dung một trái táo. Quý vị thấy gì? Màu đỏ chín mọng hay màu xanh óng ánh? Trái táo nằm trên bàn, đang lơ lửng trong không khí hay được ai đó cầm trên tay? Nếu đã cố gắng mà chỉ thấy một khoảng không vô định, rất có thể quý vị đang trải qua một tình trạng đặc biệt có tên là aphantasia – hội chứng mất khả năng hình dung hình ảnh trong tâm trí. Dù mới được đặt tên gần đây, hiện tượng này đang mở ra những hiểu biết mới mẻ về sự đa dạng trong cách não bộ con người hoạt động và ghi nhớ thế giới.
Khi nhắc đến bọ ve (ticks), người ta thường nghĩ ngay tới những ký sinh trùng đáng sợ, lặng lẽ bám theo những bước chân dã ngoại cuối tuần hoặc những buổi dạo chơi công viên. Nỗi sợ đó không phải vô lý. Từ lâu, bọ ve đã là nguyên nhân truyền bệnh phổ biến nhất tại Hoa Kỳ trong nhóm bệnh có vật thể trung gian. Chúng hút máu từ nhiều loài động vật, hấp thu mầm bệnh rồi truyền sang người qua mỗi vết cắn. Có những bệnh nguy hiểm như Lyme, babesiosis và sốt Rocky Mountain – nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hậu quả sẽ khôn lường, thậm chí có thể tử vong.
Chắc hẳn quý vị đã đôi lần bắt gặp những quảng cáo từ các chuyên gia vật lý trị liệu về phương pháp điều trị nhức đầu và không khỏi băn khoăn: “Có hiệu quả thật không vậy?” Câu trả lời là: Có! Đã có khá nhiều nghiên cứu đáng tin cậy chứng minh rằng các liệu pháp vật lý trị liệu có thể hữu hiệu, đặc biệt là với những cơn nhức đầu liên quan đến vùng cổ.
Nếu từng nghe ai đó bảo rằng “bình tĩnh, hít một hơi sâu vào,” thì quý vị đừng vội nghĩ đó là lời khuyên vu vơ, sáo rỗng. Thực ra, khoa học đã chứng minh điều đó hoàn toàn đúng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc hít thở một cách có ý thức mang lại hàng loạt lợi ích, cả ngắn hạn lẫn lâu dài: từ cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm bớt lo lắng, tinh thần sảng khoái hơn, đầu óc minh mẫn và giấc ngủ cũng sâu hơn.
Ngày nay, ung thư đại tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) không còn là căn bệnh của tuổi già nữa. Cứ 5 người được chẩn đoán thì có 1 người chưa đến 54 tuổi, đánh dấu mức tăng 11% trong nhóm tuổi này trong vòng hai thập niên qua. Tại sao căn bệnh này lại bùng phát sớm như vậy? Câu hỏi này đã làm đau đầu không ít bác sĩ và khoa học gia. Sau nhiều năm miệt mài tìm kiếm, giới chuyên gia từ lâu đã nghi ngờ colibactin, một loại độc chất do vi khuẩn E. coli và một số vi khuẩn khác sản sinh, có thể phá hủy DNA. Mới đây, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã xác định mối liên quan rõ ràng giữa việc tiếp xúc với colibactin từ thuở nhỏ và nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi.
Tuổi vị thành niên vốn đã là giai đoạn không dễ dàng, nhưng thanh thiếu niên ngày nay lại đang gặp phải những rắc rối về sức khỏe mà chưa thế hệ nào từng trải qua. Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Y khoa The Lancet, hơn một tỷ người trong độ tuổi từ 10 đến 24 (tương đương ít nhất một nửa tổng số thanh thiếu niên trên toàn thế giới) có nguy cơ gặp hậu quả sức khỏe nghiêm trọng vào năm 2030. Béo phì tăng nhanh, các vấn đề về tâm thần ngày càng trầm trọng, công nghệ kỹ thuật số xâm nhập sâu vào đời sống, biến đổi khí hậu – tất cả đang cùng tạo thành một cuộc khủng hoảng sức khỏe đối với giới trẻ.
Các chuyên gia y tế công cộng đã cảnh báo từ lâu rằng virus COVID-19 vẫn chưa biến mất. Giờ đây, SARS-CoV-2 lại tiếp tục biến đổi thành một biến thể mới có tên NB.1.8.1, hiện đang bùng phát các ca lây nhiễm tại Trung Quốc. Một số trường hợp cũng vừa xuất hiện ở Hoa Kỳ, theo thông báo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã đưa biến thể này vào danh sách “biến thể đang được theo dõi”.
Năm 2024, Nhà xuất bản Đại học Oxford đã chính thức công bố “brain rot” (xin tạm dịch là “mục não,” hoặc hiểu nôm na là tình trạng đầu óc mụ mị, trí tuệ suy giảm) là “Từ của Năm” (Word of the Year). Thuật ngữ này có lẽ không quá quen thuộc với những ai ít tiếp xúc với văn hóa mạng Internet (thí dụ: với nhiều người, Ohio chỉ đơn thuần là một tiểu bang miền Trung Tây, và “mewwing” là tiếng kêu của mèo). Tuy nhiên, đối với thế hệ Z (Gen Z) và Alpha (Gen Alpha) – những người đã tiếp nhận và phổ biến “kho từ vựng” đặc trưng của ngôn ngữ kỹ thuật số thời hiện đại – “mục não” lại là một cụm từ quen thuộc, thậm chí gắn liền với đời sống mạng hàng ngày. Và dù có thể chưa biết tới từ này, nhưng rất có thể quý vị đã từng cảm nhận được những ảnh hưởng mà nó mô tả.
Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, có thể làm tăng nguy cơ bị mù lòa, suy thận, các bệnh tim mạch và nhiều biến chứng khác. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng bệnh tiểu đường không phải là một căn bệnh mà chúng ta phải cam chịu suốt đời. Hiện tại, có khoảng 1/10 dân số Hoa Kỳ và hơn 830 triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với bệnh tiểu đường, trong đó 91% mắc tiểu đường loại 2, một dạng bệnh thường phát triển khi trưởng thành, không giống như tiểu đường loại 1 (xuất hiện từ nhỏ do hệ miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin).
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.