Lập một kế hoạch điều trị trầm cảm có thể là một thách thức khó khăn. Điều này đặc biệt đúng đối với những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường và đang trải qua các liệu pháp thử nghiệm như kích thích các nhân sâu trong não (Deep Brain Stimulation – DBS). Đối với hầu hết các tình trạng bệnh lý, bác sĩ có thể trực tiếp đo lường bộ phận đang được điều trị, chẳng hạn như đo huyết áp đối với các bệnh về tim mạch. Những thay đổi có thể đo lường đóng vai trò là dấu ấn sinh học khách quan (objective biomarker) của quá trình phục hồi, cung cấp các thông tin đáng giá về cách chăm sóc bệnh nhân.
Trái lại, đối với trầm cảm và các chứng rối loạn tâm thần khác, bác sĩ lâm sàng phải dựa vào các khảo sát chủ quan và không đặc hiệu, hỏi bệnh nhân về các triệu chứng của họ. Vậy khi một bệnh nhân nói với bác sĩ rằng họ đang có những cảm xúc tiêu cực, thì đó là vì chứng trầm cảm tái phát hay chỉ là họ đã trải qua một ngày tồi tệ như bao người? Họ lo lắng vì có những cảm giác mới khi các triệu chứng trầm cảm đã thuyên giảm, hay bởi vì một số vấn đề khác không liên quan đến chứng trầm cảm? Mỗi lý do có thể đưa đến một biện pháp khác nhau, chẳng hạn như thay đổi loại thuốc, giải quyết một vấn đề trong liệu pháp tâm lý hoặc tăng cường độ điều trị kích thích não.
Trong nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Nature, các nhà nghiên cứu đã xác định được các dấu ấn sinh học tiềm năng để kích thích các nhân sâu trong não, trong tương lai có thể giúp các bác sĩ lâm sàng và bệnh nhân định hướng khi đưa ra quyết định điều trị để giúp thuyên giảm chứng trầm cảm.
Dấu ấn sinh học cho bệnh trầm cảm
Một số lượng bệnh nhân đáng kể mắc bệnh trầm cảm lâm sàng không đáp ứng với các liệu pháp điều trị hiện có. Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm kiếm các lựa chọn thay thế nhằm chữa trị cho những người bị trầm cảm không đáp ứng điều trị. Hàng loạt thí nghiệm trong nhiều thập niên đã xác định được các mạng lưới não nào có hoạt động điện não bất thường ở những người bị trầm cảm.
Khái niệm trầm cảm này được hiểu là hoạt động bất thường của não chứ không phải là sự mất cân bằng hóa học trong não. Nó đã dẫn đến sự phát triển của phương pháp kích thích các nhân sâu trong não để điều trị trầm cảm. Người ta sẽ cấy ghép một thiết bị giống như máy tạo nhịp tim để truyền xung điện đến một số vùng nhất định của não. Các nghiên cứu thử nghiệm kỹ thuật này đã phát hiện ra rằng nó có thể làm giảm mức độ trầm cảm theo thời gian ở hầu hết bệnh nhân.
Nhóm nghiên cứu muốn tìm ra những thay đổi cụ thể trong các hoạt động của não, có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học, để đo lường một cách khách quan mức độ cải thiện tình trạng của bệnh nhân trầm cảm sau khi sử dụng phương pháp DBS. Họ đã theo dõi hoạt động não của 10 bệnh nhân được sử dụng phương pháp DBS trong hơn sáu tháng để điều trị treatment-resistant depression.
Vào cuối giai đoạn 6 tháng, 90% bệnh nhân đáp ứng với liệu pháp – giảm tối thiểu một nửa các triệu chứng – và 70% đã thuyên giảm trầm cảm lâm sàng.
Để xác định dấu ấn sinh học tiềm năng, nhóm nghiên cứu đã phát triển một thuật toán tìm kiếm các mô hình thay đổi hoạt động của não khi bệnh nhân hồi phục, dựa trên dữ liệu từ 6 trong số 10 bệnh nhân ban đầu. Họ nhận thấy có những thay đổi phối hợp ở các tần số khác nhau trong các hoạt động ở vùng não được kích thích. Dự vào các mô hình này, thuật toán có thể dự đoán liệu bệnh nhân có đang hồi phục ổn định sau mỗi tuần hay không, với độ chính xác lên tới 90%.
Các nhà nghiên cứu cũng quan sát thấy một số phần của mô hình này phát triển theo hướng ngược lại sau khi sử dụng liệu pháp kích thích so với khi bắt đầu trị liệu. Phát hiện này cung cấp bằng chứng cho thấy sự phục hồi lâu dài là do não thích ứng với sự kích thích – quá trình này được gọi là tính dẻo dai của não – chứ không phải là tác động trực tiếp của biện pháp kích thích.
Nhóm nghiên cứu cũng thấy các dấu ấn sinh học tiềm năng khác cần nghiên cứu thêm.
Thí dụ, những bất thường trong hình ảnh não được chụp trước khi cấy các điện cực vào có liên quan đến mức độ bệnh của từng bệnh nhân. Điều này có thể cung cấp manh mối về nguyên nhân gây trầm cảm ở một số người, hoặc giúp phát triển các phương pháp chụp quét hình ảnh để xác định ai nên áp dụng phương pháp DBS.
Thí dụ khác, các nhà nghiên cứu nhận thấy nét mặt của bệnh nhân thay đổi khi các hoạt động trong não của họ thay đổi trong quá trình điều trị. Mặc dù các bác sĩ thường báo cáo điều này theo kinh nghiệm truyền miệng, nhưng ước lượng những thay đổi này có thể cung cấp một cách để phát triển các dấu hiệu phục hồi khách quan, kết hợp các hành vi với tín hiệu não của bệnh nhân.
Bởi vì nghiên cứu mới chỉ dựa trên một số lượng nhỏ bệnh nhân, nên nhóm nghiên cứu sẽ là phải điều tra sâu hơn xem chúng có thể được áp dụng rộng rãi cho các bệnh nhân khác hay không, và phát triển các thiết bị DBS mới hơn.
Cải thiện việc ra quyết định cho bệnh trầm cảm
Trầm cảm lâm sàng là một chứng bệnh gây ra nhiều khổ sở cho cả bệnh nhân và xã hội. Đây là một trong những chứng bệnh góp phần vào gánh nặng bệnh tật chung của nhiều quốc gia. Mặc dù có nhiều phương pháp điều trị đã được chuẩn thuận, nhưng gần 30% trong số 8.9 triệu người ở Hoa Kỳ dù đang sử dụng thuốc điều trị trầm cảm nhưng vẫn bị các triệu chứng dày vò.
Kích thích não bộ là một trong những liệu pháp thay thế đang được nghiên cứu sử dụng cho chứng trầm cảm mà các phương pháp điều trị thông thường không hữu hiệu. Liệu pháp này có thể giúp chữa trị hiệu quả và lâu dài cho một số bệnh nhân.
Mặc dù DBS đã được phê duyệt để điều trị các tình trạng khác như bệnh Parkinson, nó vẫn đang được thử nghiệm đối với bệnh trầm cảm chống lại các phương pháp điều trị thông thường. Và dù kết quả rất khả quan, nhưng chúng vẫn cần phải được tiếp tục thử nghiệm trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên và quy mô lớn.
Tìm ra một dấu ấn sinh học khách quan để đo lường sự phục hồi bệnh trầm cảm có thể giúp cải thiện các quyết định điều trị. Thí dụ, trong nghiên cứu, một bệnh nhân bị tái phát sau vài tháng thuyên giảm. Nếu có sẵn dấu ấn sinh học vào thời điểm đó, nó sẽ giúp cảnh báo việc tái phát trước vài tuần. Công cụ này có thể giúp các bác sĩ lâm sàng ra quyết định can thiệp kịp thời trước khi bệnh tái phát.
Nguồn: “Depression recovery can be hard to measure − new research on deep brain stimulation shows how objective biomarkers could help make treatment more precise” của Christopher Rozell và Sankaraleengam Alagapan, được đăng trên trang TheConversation.com.
Gửi ý kiến của bạn