Hôm nay,  

Nỗi Sợ Ảnh Hưởng Đến Não Bộ Và Cơ Thể Như Thế Nào?

29/10/202414:33:00(Xem: 1239)

 

iStock-2168364262
Phim kinh dị, ngôi nhà ma ám, và những trò hù dọa nhau vào dịp Halloween tưởng chừng như là các hoạt động giải trí vô hại, nhưng thực ra chúng có thể kích thích phản ứng “chống trả-hay-bỏ chạy” và gây ra nhiều phản ứng sinh lý khác nhau. (Nguồn: istockphoto.com)

 

Phim kinh dị, ngôi nhà ma ám, và những trò hù dọa nhau vào dịp Halloween thường là các hoạt động giải trí vô hại. Tuy nhiên, nỗi sợ mà chúng tạo ra có thể kích thích phản ứng “chống trả-hay-bỏ chạy” (fight or flight) của cơ thể và gây ra hàng loạt thay đổi sinh lý.

 

Kenneth Carter, một nhà tâm lý học tại Đại học Emory và là tác giả của cuốn sách “Buzz!: Inside the Minds of Thrill-Seekers, Daredevils, and Adrenaline Junkies” cho biết: “Phản ứng sợ hãi của cơ thể là một công cụ sinh tồn tuyệt vời. Khi gặp tình huống nguy hiểm, cơ thể phản ứng nhanh chóng, bơm đầy năng lượng, tăng cường sự tập trung, làm mạnh bắp thịt, và chuẩn bị để đối phó với bất kỳ mối nguy nào đang đến gần.

 

Janice Kiecolt-Glaser, giám đốc Viện Institute for Behavioral Medicine Research tại trường Ohio State University College of Medicine, cho biết: “Cơ chế sinh tồn bẩm sinh này đã có từ khi tổ tiên chúng ta phải chạy trốn khỏi những loài thú săn mồi.

 

Tuy nhiên, dù phản ứng này giúp tổ tiên chúng ta thoát khỏi nguy hiểm, nhưng nếu cứ bị kích thích thường xuyên do căng thẳng kéo dài hoặc bị giật mình liên tục, đó không phải là điều tốt vì cơ thể sẽ bị suy yếu.

 

Khi sợ hãi, cơ thể thay đổi ra sao?

 

Phản ứng sợ hãi của cơ thể, phản ứng “chống trả-hay-bỏ chạy”, bắt đầu từ cơ quan nhân amygdala – một phần quan trọng của hệ thống limbic trong não bộ, chịu trách nhiệm nhận biết mối đe dọa và giải quyết các cảm xúc. Khi phát hiện mối nguy hiểm, cơ quan nhân amygdala sẽ gửi tín hiệu cảnh báo khẩn cấp đến một trung tâm điều khiển trong não, được gọi là Vùng dưới đồi (Hypothalamus), khiến hệ thống thần kinh và hệ thống nội tiết sản sinh ra hormone và các dẫn truyền các chất liên quan đến thần kinh như cortisol, dopamine, noradrenalineadrenaline.

 

Marc Dingman, khoa học gia về sinh học hành vi tại Đại học Bang Pennsylvania, giải thích: “Các chất liên quan đến thần kinh được sinh ra từ các tế bào thần kinh trong hệ thần kinh, còn các hormone được sản xuất từ tuyến nang thượng thận (adrenal glands) – một cặp tuyến nội tiết nằm ở phần trên của thận.

 

Các hormone và các chất dẫn truyền thần kinh này phối hợp với nhau để tăng nhịp thở và làm cho tim đập nhanh hơn, bơm máu nhiều hơn, cung cấp oxy nhanh hơn đến các bắp thịt và các cơ quan quan trọng, chuẩn bị cho cơ thể phản ứng với mối nguy hiểm.

 

Trong trạng thái này, Kiecolt-Glaser giải thích: “Các bắp thịt của chúng ta căng lên để sẵn sàng cho hành động; đồng tử giãn to ra để chúng ta nhìn rõ hơn; tâm trí trở nên sắc bén hơn để hoàn toàn tập trung vào mối đe dọa; và thính giác cũng trở nên nhạy bén hơn với âm thanh.

 

Adrenaline cũng có tác dụng làm giảm cảm giác đau, vì chất này ức chế các đường truyền tín hiệu đau trong cơ thể, cho phép chúng ta chạy xa hơn hoặc chống trả mạnh mẽ hơn so với mức chịu đựng bình thường của cơ thể.

 

Mặc dù các hormone như cortisol adrenaline đóng vai trò chủ chốt trong những thay đổi này, nỗi sợ cũng kích thích cơ thể sản sinh ra dopamine để tăng cường sự tỉnh táo, giúp chúng ta đề cao cảnh giác. Emily Hemendinger, nhà nghiên cứu về kiểm soát căng thẳng và giám đốc lâm sàng của Chương trình Intensive Outpatient Program tại Đại học Colorado Anschutz Medical Campus, cho biết: “Điều này có thể giải thích tại sao một số người cảm thấy hưng phấn hoặc thích thú sau khi trải qua những tình huống gây sợ hãi.

 

Sự khác nhau giữa mối đe dọa thực sự và trong trí tưởng tượng

 

Theo Holly Blake, giáo sư về y học hành vi tại Đại học Nottingham, phản ứng sinh học của cơ thể trước nỗi sợ là giống nhau, dù đó là mối đe dọa thật hay chỉ là trong trí tưởng tượng. Nhưng não bộ sẽ nhanh chóng nhận ra đó là mối nguy hiểm thực sự hay chỉ là do tưởng tượng hoặc hiểu nhầm.

 

Denise Millstine, bác sĩ y học nội khoa và giám đốc của Mayo Clinic Integrative Medicine Clinic tại Arizona, giải thích: “Phản ứng trước nỗi sợ có hai giai đoạn. Giai đoạn đầu tiên là phản ứng tự động và không thể kiểm soát, thường chỉ kéo dài trong vài giây. Đây là phản ứng ‘nhảy dựng’ khi bị bất ngờ, chẳng hạn như khi ai đó nhảy ra dọa mình trong trò ngôi nhà ma ám.

 

Nói cách khác, diễn viên mang mặt nạ đáng sợ, cầm cưa giả và rượt đuổi theo chúng ta trong trò ngôi nhà ma ám sẽ làm cho cơ thể chúng ta căng thẳng giống như đang phải đối mặt với một kẻ sát nhân thực sự.

 

Tuy nhiên, ngay sau khi phản ứng căng thẳng ban đầu xảy ra, phần vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – khu vực não giúp chúng ta suy nghĩ lý trí, kiểm soát các hành vi bốc đồng – sẽ bắt đầu phân tích tình huống để xác định liệu mối đe dọa đó có thật hay chỉ là trò đùa: đó là diễn viên giả bộ hù họa hay kẻ sát nhân thực sự.

 

Hồi hải mã (hippocampus), một phần của não bộ chịu trách nhiệm lưu trữ ký ức và nhớ lại, sẽ giúp não bộ lấy lại những ký ức về các lần trước đó chúng ta đã từng đến nhà ma ám, nhận ra rằng tình huống hiện tại không phải là một mối đe dọa thực sự, chỉ là một trò chơi.

 

Nỗi sợ có hại cho cơ thể, dù có nguy hiểm thật hay không

 

Có những lúc não bộ không có ký ức để nhớ lại, hoặc không thể phân biệt được giữa cái gì là thật và cái gì chỉ là tưởng tượng. Thí dụ như khi một người bạn hóa trang để dọa chúng ta, hoặc khi chúng ta xem một bộ phim kinh dị rất đáng sợ.

 

Bởi vì não bộ của chúng ta đã tiến hóa trong thế giới thực hàng tỷ năm trước khi phim ảnh được tạo ra, nên đôi khi sẽ không thể phân biệt rõ những gì chúng ta thấy trên màn hình. Vì vậy, bộ não có thể coi đó là thật hoặc ít nhất là đáng lo ngại. Đây là lý do tại sao bộ phim Jaws, với hình ảnh mấy con cá mập giả, đã làm cho hàng triệu người sợ hãi loài cá mập ngoài đời thật.

 

Trong những tình huống như vậy, cơ thể có thể không kích hoạt toàn bộ phản ứng “chống trả-hay-bỏ chạy,” mà chỉ sản sinh ra một lượng nhỏ hormone gây căng thẳng, tạo ra những triệu chứng như tim đập nhanh, lòng bàn tay đổ mồ hôi, hoặc cảm giác hồi hộp, bất an.

 

Mặc dù với nhiều người những cú giật mình, ‘nhảy dựng,’ ‘nhảy thót’ lên như thế này là vô hại và thậm chí còn mang lại niềm vui, bác sĩ Mihail Zilbermint tại Johns Hopkins Medicine cảnh báo rằng những lần bị giật mình thường xuyên vẫn có thể làm người ta căng thẳng đầu óc, ngay cả đối với những người nghĩ rằng họ thích cảm giác này.

 

Thật vậy, Kiecolt-Glaser giải thích: “Khi hormone căng thẳng được sản sinh ra quá thường xuyên hoặc trong thời gian dài, sẽ làm cho cơ thể mệt mỏi. Đối với một số người, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như cao huyết áp, bệnh tim mạch, hệ tiêu hóa bị xáo trộn, và hệ thống miễn dịch cũng bị suy yếu vì cơ thể luôn ở trong trạng thái cảnh giác cao độ.

 

Ngoài ra, adrenaline đã được phát hiện là có thể gây hại đến mô tim ở một số người. Vì thế, những người có bệnh tim mạch, đặc biệt là những ai có vấn đề với nhịp tim. Bác sĩ Millstine khuyến cáo: “Cần phải tránh hết mức những tình huống gây giật mình.

 

Tương tự, những người bị đau lưng mãn tính cũng cần cẩn thận, “vì những cơn co cơ bất ngờ xảy ra khi bị giật mình có thể làm bùng phát triệu chứng đau lưng có sẵn,” bà nói thêm.

 

Ngoài ra, việc bị giật mình thường xuyên có thể khiến chúng ta dần mất cảm giác sợ hãi. Đây là phản ứng quan trọng trong quá trình tiến hóa nhằm bảo vệ con người trước những mối nguy hiểm thực sự. Carter giải thích: “Những người thường xuyên xem phim kinh dị hoặc chơi ngôi nhà ma ám có thể sẽ không phản ứng mạnh mẽ với các mối nguy hiểm thật sự, vì não bộ của họ đã quen với những cú giật mình nên đã thích ứng.

 

Ở những người mắc các vấn đề như rối loạn tâm thần hậu chấn (post-traumatic stress disorder, PTSD), rối loạn ám ảnh cưỡng chế (obsessive-compulsive disorder, OCD) hoặc bệnh lo âu (anxiety disorder), cơ quan nhân amygdala của họ có thể hoạt động quá mức, khiến phản ứng sợ hãi nghiêm trọng hơn và kéo dài hơn so với người bình thường. Đối với những người này, tốt nhất là nên tránh tham gia các hoạt động có thể kích thích nỗi sợ, như vào nhà ma.

 

Nguyên Hòa biên dịch

Nguồn: “Here’s what fear does to your brain and your body” được đăng trên trang Nationalgeographic.com.

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Tổng thống đắc cử Donald Trump cho biết ông dự định sẽ thảo luận với Robert F. Kennedy Jr., ứng viên được đề cử lãnh đạo Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh (Health and Human Services, HHS), về việc chấm dứt các chương trình tiêm chủng dành cho trẻ em, theo tin Reuters ngày 12/12. Khi được hỏi liệu ông có ủng hộ quyết định nếu Kennedy chọn chấm dứt các chương trình tiêm chủng này, Trump nói với tạp chí Time: “Chúng tôi sẽ thảo luận thật kỹ về vấn đề này. Tỷ lệ trẻ bị tự kỷ hiện nay đã ở mức đáng lo ngại. Nếu cẩn thận quan sát tình hình, rõ ràng có điều gì đó đang gây ra hiện tượng này.”
Sau đại dịch Covid-19, các chuyên gia y tế Hoa Kỳ đang chú ý đến một căn bệnh truyền nhiễm mới có nguồn gốc từ vùng Trung và Nam Mỹ: Virus Oropouche. Theo một bản tin được đăng trên trang mạng của Tổ Chức Dịch Vụ Truyền Thông Sắc Tộc (EMS), Tiến Sĩ Peter Chin-Hong, một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại UC San Francisco, đã tóm tắt một số chi tiết mới nhất được công bố về Vi-rút Oropouche như là mối đe dọa mới nổi cho sức khỏe cộng đồng. Vi-rút Oropouche hiện nay vẫn ít được biết đến, nhưng bắt đầu gây lo ngại cho các chuyên gia y tế cộng đồng. Hơn 10,000 trường hợp nhiễm virus đã được xác định trong năm nay, chủ yếu ở Nam Mỹ và vùng Caribe. Vi-rút này đang lây lan sang Hoa Kỳ: 94 trường hợp đã được xác định trong hai năm 2023-2024, theo dữ liệu từ Trung Tâm Kiểm Soát Và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (CDC). Trong hai trường hợp, Oropouche đã lây nhiễm vào não, gây viêm não hoặc viêm màng não. Tất cả 94 trường hợp đều liên quan đến việc đi du lịch.
Tổng thống đắc cử Donald Trump đã hứa với người ủng hộ rằng ngay sau khi nhậm chức, ông sẽ bắt đầu cắt giảm mạnh chi tiêu chính phủ để giảm lạm phát và nợ công. Một số chương trình y tế liên bang quan trọng có thể phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt ngân sách trong vài năm tới. Các khoản cắt giảm có thể nhắm vào Chương Trình Bảo Hiểm Y Tế Cho Người Có Thu Nhập Thấp (Medicaid), Chương Trình Bảo Hiểm Y Tế Trẻ Em (CHIP), và Chương Trình Hỗ Trợ Dinh Dưỡng Bổ Sung (SNAP).
Phúc lợi thuốc của Medicare, được biết như là Part D, sẽ chứng kiến nhiều thay đổi lớn trong năm tới như một phần thúc đẩy rộng lớn hơn để giúp trên 50 triệu người Mỹ đã ghi danh vào chương trình quản trị chi phí thuốc men. Đó là kết quả của Đạo Luật Giảm Lạm Phát (Inflation Reduction Act – IRA) năm 2022 của chính phủ Biden, trong đó trao thẩm quyền mới cho chính phủ để trực tiếp thương lượng giá cả của một số thuốc với các công ty dược phẩm. Luật này cũng bao gồm 2 thay đổi lớn khác sẽ có hiệu lực vào năm tới: Lựa chọn để làm dễ chịu các chi phí cùng trả (co-payments) đối với các loại thuốc trên cơ bản hàng tháng và giới hạn mức $2,000 cho việc trả tiền out-of-pocket (tiền túi tự trả) cho tất cả những người ghi danh vào Part D.
Để cơ thể duy trì sự cân bằng, rất nhiều yếu tố cần phải hoạt động đồng bộ. Các cơ quan như tai trong và mắt phải gửi tín hiệu chính xác đến não, trong khi cơ bắp, khớp và cảm giác – đặc biệt ở bàn chân – cần phối hợp tốt. Bộ não, trung tâm điều phối thông tin, giữ vai trò then chốt trong việc tiếp nhận và tích hợp các tín hiệu này. Khi bất kỳ yếu tố nào trong hệ thống này gặp vấn đề, cảm giác cân bằng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến các rối loạn như chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
Theo nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí The Lancet, gần một nửa thanh thiếu niên và ba phần tư người trưởng thành tại Hoa Kỳ được phân loại là dư cân (overweight) hoặc mập phì (obese) vào năm 2021. Tỷ lệ này đã tăng hơn gấp đôi so với năm 1990. Nếu không có biện pháp can thiệp khẩn cấp, dự báo đến năm 2050, hơn 80% người trưởng thành và gần 60% thanh thiếu niên sẽ rơi vào tình trạng tương tự.
Một nghiên cứu mới vừa được công bố trên tạp chí Journal of Clinical Investigation, đã đưa ra một phát hiện bất ngờ: bị nhiễm COVID nặng lại có thể giúp thu nhỏ các khối u ung thư. Dù chỉ mới được kiểm nghiệm ở chuột, phát hiện này mang đến những hy vọng mới trong điều trị ung thư và những hiểu biết mới về mối quan hệ phức tạp giữa hệ thống miễn dịch và tế bào ung thư. Tuy nhiên, các khoa học gia cũng cảnh báo rằng điều này không có nghĩa là mọi người nên cố tình để mình bị nhiễm COVID thử cho biết.
Nữ doanh nhân 41 tuổi người Kenya, Wachuka Gichohi, đã sống chung với Covid kéo dài (long Covid) suốt bốn năm qua. Các triệu chứng như mệt mỏi, kiệt quệ, đau đớn và các cơn hoảng loạn (panic attack) khiến cô từng lo sợ mình sẽ không qua khỏi mỗi đêm.
Bệnh tiểu đường loại 1 (Type 1 Diabetes – T1D) từ lâu đã là một thách thức lớn với y học. T1D là một căn bệnh tự miễn dịch, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào sản xuất insulin, khiến cơ thể hoàn toàn không thể sản xuất insulin – hormone quan trọng giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Theo thống kê, T1D có thể khiến bệnh nhân mất trung bình 32 năm sống vui khỏe.
Kẹo có cam thảo thật chứa một hợp chất hóa học gọi là glycyrrhizin. Hợp chất này tác động trực tiếp đến thận, ảnh hưởng đến việc điều chỉnh sự cân bằng nước, natri và kali trong cơ thể. Glycyrrhizin ngăn chặn một enzyme quan trọng ở thận, khiến cơ thể giữ lại quá nhiều nước và natri nhưng lại thải ra quá nhiều kali. Mà Kali là một khoáng chất không thể thiếu để cho tim hoạt động bình thường. Nếu mức kali giảm xuống quá thấp, các chức năng của tim bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến nhiều vấn đề nguy hiểm – thậm chí là tử vong.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.