Một tin tức nóng hổi trong giới văn học hiện đại thế kỷ 20: Virginia Woolf, nữ tiểu thuyết gia và nhà viết tiểu luận (essayist) nổi tiếng, hóa ra còn sở hữu một tài năng khác: làm thơ. Bí mật này được hé lộ nhờ những tài liệu mới được phát hiện bởi Sophie Oliver, giảng viên về chủ nghĩa hiện đại tại Đại học Liverpool.
Trong quá trình nghiên cứu về nhà văn Gertrude Stein tại Trung tâm Harry Ransom, thư viện lưu trữ thuộc Đại học Texas ở Austin, Oliver đã tình cờ khám phá ra những vần thơ bị lãng quên này. Như một cách để tạm tránh cái nóng oi ả của Texas, bà quyết định xem qua các tài liệu liên quan đến Virginia Woolf. Khi đang lật giở một tập thư Woolf gửi cho cháu gái Angelica, bà bất ngờ phát hiện hai tờ giấy được gấp lại. Những tờ giấy này trông khác biệt so với loại giấy dùng trong các bức thư khác, và trên đó có những dòng chữ viết bằng bút chì.
“Rõ ràng đây là hai bài thơ viết vội,” Oliver cho biết. “Và tôi thấy lạ lạ, bởi vì Virginia Woolf đâu phải nhà thơ.”
Sau phát hiện bất ngờ này, Oliver đã dày công nghiên cứu các tài liệu hiện có về Woolf, và cũng tham vấn ý kiến của các chuyên gia hàng đầu về Woolf, nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào về sự tồn tại của những bài thơ này. Oliver cho rằng chúng đã bị bỏ qua bởi các nhà nghiên cứu trước đây “vì người ta không nghĩ đến việc tìm kiếm trong tập thư Woolf gửi cho người cháu gái Angelica. Dù phần lớn các lá thư đã được công bố, chỉ những lá thư có gì đó thú vị mới thu hút sự chú ý của mọi người.”
Oliver ước tính thời điểm ra đời của những bài thơ này là khoảng sau tháng 3 năm 1927. Chúng hé lộ một khía cạnh hoàn toàn mới về Woolf. Một trong hai bài thơ có tựa đề là “Hiccoughs,” được viết tặng cháu trai Quentin Stephen Claudian. Đó là một bài thơ vui nhộn, sử dụng lối chơi chữ, tập trung vào âm thanh và ngôn ngữ.
“Poor Quentin / went in / to a cough? Or should we call it a cup? / Hiccough? Hiccup?”
(Xin tạm lược dịch: Quentin tội nghiệp / đã bị / ho rồi hả? Ho hen, hức hức / Nấc lên, nấc xuống? Gọi là nấc cục, nấc cục)
Bài thơ còn lại, mang tên “Angelica,” ý nghĩa hơn một chút.
The name was lazy & lovely
But the name was not the whole of her,
There was the body & the soul of her.
Angelica Angelica.
The Angel name
But oh the shame
Drink she took to,
Dadie too,
Fellow Dadie,
Oh how shady
To sport with Dadie,
And the tangled yellow hair!
(Chat GPT dịch:
Tên nàng vừa lười nhác, xinh,
Nhưng đâu trọn nghĩa bóng hình nàng đâu.
Angelica, tên nhiệm màu,
Thiên thần một cõi, ngập sầu lòng ai.
Nhưng đâu trọn nghĩa bóng hình nàng đâu.
Angelica, tên nhiệm màu,
Thiên thần một cõi, ngập sầu lòng ai.
Rượu nàng uống, chẳng ngần ngại,
Cùng Dadie nữa, một bài hợp tan.
Dadie, bạn hữu đa đoan,
Vui đùa vẩn đục, tóc vàng rối vương.
Cùng Dadie nữa, một bài hợp tan.
Dadie, bạn hữu đa đoan,
Vui đùa vẩn đục, tóc vàng rối vương.
Trong bài thơ, “Dadie” là biệt danh của George Rylance, một nhà thơ và học giả nghiên cứu về Shakespeare, và cũng là bạn thân của Woolf. Dadie thường xuyên lui tới nhà Woolf; và chuyện mà các cô, các dì thường làm là: chọc ghẹo cháu gái khi con bé phải lòng ai đó. Oliver cho biết: “Những bài thơ này cho thấy Woolf cũng khá hài hước, thích tận hưởng niềm vui khi gần gũi và tinh nghịch trêu ghẹo bọn trẻ.”
Theo Oliver, Virginia Woolf không có con cái của riêng mình, và đây là “vết thương lòng” của bà. Nhưng những bài thơ mới được phát hiện đã cho thấy mối quan hệ sâu sắc và tình cảm mà bà dành cho gia đình của mình.
Về phần Oliver, hành trình khám phá này giống như một cuộc điều tra đầy thú vị. Từ việc phát hiện các lá thư, giải mã chữ viết tay của Woolf, đoán thời gian sáng tác, cho đến tìm hiểu nhân vật “Dadie” là ai – là công việc bất ngờ nằm ngoài kế hoạch nghiên cứu ban đầu của bà. Nhưng Oliver không hề phiền lòng vì sự “lạc lối” này. Bà chia sẻ: “Nghiên cứu kiểu này rất dễ gây nghiện. Và đây cũng chính là một trong những niềm vui của công việc nghiên cứu tài liệu lưu trữ.”
Nguồn: “Newly discovered poems show Virginia Woolf as a fun aunt” được đăng trên trang NPR.org.
Gửi ý kiến của bạn