Kiến Thức Tổng Quát Ngành Thẩm Mỹ: Làm Móng Tay Và Móng Chân
Trương Ngọc Bảo Xuân
Phương pháp làm sạch từng chi tiết của da bàn tay và móng.
Manicuring lấy từ chữ la Latin: Manus = bàn tay; Cura = sự chăm sóc.
DỤNG CỤ (Equipments):
Bàn làm móng tay và đèn.
Ghế để khách ngồi, ghế để thợ ngồi.
Keo đựng thuốc sát trùng để ngâm dụng cụ làm móng.
Gối để lót tay (có thể xài khăn xếp thành gối).
Những chai đựng các loại thuốc
Keo đựng bông gòn sạch.
Tô đựng nước ngâm tay.
Hộp đựng nước sơn móng, kem, dưỡng da.
VẬT LIỆU: (Implements).
Cây gỗ tròn dùng đẩy da (orangewood stick)
Dũa (file, emery board).
Cây đẩy da bằng sắt (metal pusher).
Cây kềm dùng cắt da (cuticle nipper).
Bàn chải nhỏ (manicure brush).
Kềm cắt móng (nail clipper).
Cây dùng đánh bóng móng (nail buffer).
Bông gòn (cotton).
Khăn lông và khăn giấy (towel, paper towel).
MỸ PHẨM DÙNG LÀM MÓNG (Cosmetics).
Alcohol 70% (chỉ dùng để ngâm dụng cụ và lau bàn).
Thuốc chùi nước sơn (polish remover).
Thuốc làm mềm da (cuticle remover).
Dầu thoa cho mềm da (cuticle oil).
Kem dưỡng da (massage cream) hay hand cream.
Thuốc cầm máu (antiseptic).
Thuốc tẩy đầu móng tay cho trắng (nail bleach).
Loại sơn khô dùng cho đàn ông (dry nail polish).
Sơn dùng trám đường sọc trên móng (abrasive).
Nước thuốc dùng pha loảng nước sơn (polish nail thinner).
Nước sơn lót (base coat)
Nước sơn màu (nail polish).
Nước sơn bóng (top coat, sealer).
Thuốc làm cứng đầu móng tay (nail hardeners, nail strengtheners).
Thuốc làm khô móng sau khi sơn (nail dryer).
Bột hay dung dịch dùng để cầm máu Alum.
(Còn tiếp: Phương pháp làm móng tay)
Chúc bạn thành công.
• Trích từ Sách "Kiến Thức Tổng Quát Về Ngành Thẩm Mỹ" của Trương Ngọc Bảo Xuân.