Vào tháng 9 năm 2021, Texas ban hành lệnh cấm phá thai từ tuần thứ sáu của thai kỳ, tức là thời điểm sớm nhất có thể nhận thấy một tín hiệu từ phôi thai mà có thể được coi là nhịp tim. Thực ra không phải là tim đang đập, vì phôi thai chưa phát triển tim ở giai đoạn này, nhưng đó là một tín hiệu sinh lý, sau này sẽ trở thành nhịp tim trong quá trình phát triển của thai nhi. Những phụ nữ không chủ động theo dõi việc mang thai thường chỉ phát hiện mình có thai vào khoảng tuần thứ bảy.
Theo số liệu, tỷ lệ tử vong của các bà mẹ tại bang này đã tăng đến 56% từ năm 2019 đến 2022, trong khi mức tăng trên toàn quốc chỉ là 11%. Việc so sánh với năm 2019 là cần thiết, bởi trong thời kỳ đại dịch, số phụ nữ tử vong liên quan đến thai kỳ và sinh con đã gia tăng trên toàn cầu. Tuy nhiên, tại Texas, tỷ lệ tử vong của các bà mẹ tiếp tục tăng ngay cả khi đại dịch lắng xuống, điều này đã khiến các chuyên gia phải lo ngại.
Một phần nguyên nhân của tình trạng này là khi phá thai bị cấm, nhiều phụ nữ buộc phải trải qua thai kỳ và sinh con dù không mong muốn. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với những phụ nữ có sức khỏe kém hoặc không có điều kiện nhận được dịch vụ chăm sóc y tế tốt, một thực trạng khá phổ biến ở Hoa Kỳ.
Khi các bác sĩ lo ngại rằng họ có thể bị truy tố vì thực hiện phá thai bất hợp pháp, các bệnh viện đã trở nên thận trọng hơn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cần thiết cho những trường hợp như sẩy thai, mang thai ngoài tử cung hoặc các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng khác. Ví dụ, phương pháp nạo tử cung thường cần thiết để loại bỏ mô còn sót lại sau sẩy thai hoặc sinh con, nhưng do nạo tử cung cũng được coi là một phần của quy trình phá thai phẫu thuật, các bệnh viện ở Texas đã từ chối thực hiện ngay cả khi điều này là cần thiết cho sức khỏe của người phụ nữ.
Hội Y khoa Texas đã cảnh báo rằng sự không rõ ràng của luật pháp khiến các bệnh viện từ chối tiếp nhận bệnh nhân với các biến chứng thai kỳ có thể đe dọa tính mạng. Để bảo vệ quyền lợi của bà mẹ, chính quyền Biden đã tuyên bố rằng bất kể luật pháp của tiểu bang, các bệnh viện phải thực hiện phá thai nếu tính mạng của người mẹ gặp nguy hiểm. Hành động này đã dẫn đến việc Tổng chưởng lý Texas kiện chính phủ liên bang vì can thiệp vào công việc nội bộ của bang.
Tình hình này đặt ra những câu hỏi nghiêm túc về quyền lợi và sức khỏe của các bà mẹ ở Texas, cũng như tác động của lệnh cấm phá thai đến cuộc sống của họ.
Cứ một trong ba thai kỳ thì có một bị sẩy thai, và khi cơ thể đã bắt đầu đẩy một phôi thai hoặc thai nhi ra ngoài, không có cách nào để ngăn chặn điều đó. Tuy nhiên, nếu một phụ nữ đang gặp phải tình trạng sẩy thai tại Texas và cần chăm sóc y tế, thì bệnh viện không được phép điều trị theo cách mà cô ấy thực sự cần, miễn là tim thai vẫn còn đập. Điều này có nghĩa là cô ấy sẽ phải về nhà để tự mình xử lý tình trạng sẩy thai, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro về mặt y tế.
Một vấn đề khác là các phụ nữ mang thai gặp phải tình trạng chảy máu hoặc các triệu chứng đáng lo ngại khác không dám tìm kiếm sự giúp đỡ, vì họ lo sợ bị cáo buộc đã cố gắng thực hiện một cuộc phá thai. Nỗi sợ này không phải là không có cơ sở, bởi vì nhiều phụ nữ ở Hoa Kỳ đã bị truy tố sau khi sẩy thai.
Những người phản đối phá thai thường tuyên bố rằng họ bảo vệ sự sống. Tuy nhiên, dữ liệu đã chỉ ra rằng chính sách của họ đang dẫn đến cái chết của rất nhiều phụ nữ. Những con số và nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét lại các quy định liên quan đến phá thai, nhằm bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của các bà mẹ.