Từ ngày 10/9/2024, theo quy định mới của Cơ quan Kiểm soát Thực-Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), tất cả các cơ sở có dịch vụ chụp nhũ ảnh (mammography) sẽ phải cung cấp cho phụ nữ đến chụp hình quang tuyến ngực thông tin về mật độ mô vú của họ. Điều này nhằm đảm bảo phụ nữ trên toàn quốc được cung cấp đầy đủ thông tin về nguy cơ liên quan đến mật độ mô vú, được khuyến nghị sử dụng các phương pháp chụp hình chẩn bịnh khác để giúp phát hiện ung thư. Phụ nữ cũng sẽ được khuyến khích thảo luận với bác sĩ về các bước tiếp theo phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.
FDA đã ban hành quy định này vào ngày 10/3/2023, nhưng đã gia hạn thời gian thực hiện để các cơ sở chụp nhũ ảnh có thêm thời gian chuẩn bị.
Để giúp các quý bà, quý cô hiểu rõ hơn về quy định này và những yếu tố cần cân nhắc khi quyết định có sử dụng thêm các phương pháp chụp hình chẩn bịnh khác hay không, Trang The Conversation đã phỏng vấn các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực như khoa học xã hội, hành vi sức khỏe bệnh nhân, chính sách y tế, chụp hình chẩn bịnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản và nghiên cứu về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Độ dày của vú là gì mà lại quan trọng đến thế?
Độ dày của vú (breast density), hay mật độ mô vú, được chia thành bốn loại:
- · Không dày đặc (fatty): vú chủ yếu chứa mô mỡ, dễ dàng phát hiện khối u.
- · Dày đặc rải rác (scattered tissue): vú chứa cả mô mỡ và mô tuyến sữa (glandular tissue), một số chỗ hơi dày một chút nhưng vẫn dễ quan sát và phát hiện khối u.
- · Dày đặc nhưng không đồng đều (heterogeneously dense): vú chứa nhiều mô tuyến sữa và mô liên kết dạng sợi (fibrous, connective tissue) hơn, phân bố không đồng đều và khiến việc phát hiện khối u khó khăn hơn.
- · Cực kỳ dày đặc (extremely dense): vú chủ yếu chứa mô tuyến sữa và mô liên kết dạng sợi, làm cho việc phát hiện khối u rất khó khăn vì các mô và khối u đều hiện màu trắng khi quan sát ảnh chụp.
Gần một nửa phụ nữ ở Hoa Kỳ có mô vú thuộc loại dày. Hơn nữa, mô vú dày đặc cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú, mặc dù vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể.
Vì vậy, các quyết định về việc tầm soát ung thư vú trở nên phức tạp hơn. Mặc dù nhũ ảnh định kỳ đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc phát hiện ung thư, những quý bà, quý cô có mô vú dày đặc có thể cần thêm các phương pháp chẩn bịnh khác như siêu âm, MRI hoặc chụp nhũ ảnh có cản quang để phát hiện ung thư kịp thời.
Quy định mới của FDA yêu cầu những gì?
FDA yêu cầu tất cả những nơi có dịch vụ chụp quang tuyến vú phải cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và dễ hiểu về mật độ mô vú cho bất kỳ ai đến chụp nhũ ảnh. Sau khi chụp, các quý bà, quý cô sẽ nhận được những thông tin sau:
- Mật độ mô vú của họ có dày đặc hay không;
- Nếu mô vú dày đặc, thì nguy cơ mắc ung thư vú sẽ cao hơn;
- Mô vú dày đặc thì sẽ khó phát hiện ung thư trên nhũ ảnh hơn.
- Đối với những người có mô vú dày đặc, có thể sẽ cần tới các phương pháp chẩn bịnh khác như siêu âm hoặc MRI để giúp phát hiện ung thư dễ hơn.
Ngoài ra, các quý bà, quý cô cũng sẽ được khuyên nên thảo luận với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình để xem có cần thực hiện thêm các phương pháp tầm soát khác hay không.
Tại sao FDA lại ban hành quy định mới này?
Trước khi quy định liên bang được đưa ra, 38 tiểu bang ở Hoa Kỳ đã có những quy định riêng yêu cầu thông báo về mật độ mô vú sau khi chụp nhũ ảnh, nhưng mức độ chi tiết và nội dung của các quy định này không nhất quán. Một số tiểu bang hoàn toàn không có yêu cầu thông báo gì cả. Điều này khiến nhiều người lo ngại, đặc biệt là những phụ nữ có mô vú dày đặc lo lắng không thể phát hiện ung thư kịp thời bằng nhũ ảnh.
Để giải quyết vấn đề này, FDA đã đưa ra quy định chuẩn hóa thông tin mà tất cả phụ nữ cần nhận được sau khi chụp nhũ ảnh Thông tin này phải được viết sao cho thật dễ hiểu, cụ thể là ở trình độ của học sinh lớp tám. Điều này giúp đảm bảo rằng phụ nữ ở mọi trình độ học vấn và sắc tộc đều có thể hiểu rõ thông điệp về mật độ mô vú và những bước tiếp theo cần làm.
Thí dụ, có nghiên cứu chỉ ra rằng những phụ nữ thuộc nhóm thiểu số, những phụ nữ có trình độ học vấn không cao, và những người không rành tiếng Anh thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc hiểu các thông tin y tế. Họ dễ bị nhầm lẫn hoặc lo lắng hơn khi nhận thông báo về mật độ mô vú. Thậm chí, một số người còn định sẽ bớt chụp nhũ ảnh lại hoặc không chụp nữa sau khi nhận được thông báo, vì cảm thấy bối rối và lo lắng quá mức.
Các phương pháp tầm soát thêm có lợi ích gì?
Phương pháp chụp hình quang tuyến vú thông thường sẽ sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh hai chiều của vú. Tuy nhiên, hiện nay có một loại chụp nhũ ảnh mới, gọi là tomosynthesis, cho phép tạo ra hình ảnh ba chiều (hình 3D) của vú. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho những phụ nữ có mô vú dày đặc, vì giúp phát hiện ung thư dễ dàng hơn so với chụp nhũ ảnh thông thường. Vì vậy, nhìn chung, các nhà nghiên cứu và bác sĩ đều đồng ý rằng nếu có điều kiện thì những quý bà, quý cô có mô vú dày đặc nên chụp nhũ ảnh 3D.
Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có đủ bằng chứng khoa học để đưa ra khuyến nghị tiến hành thêm các phương pháp tầm soát thêm, ngoài chụp nhũ ảnh thông thường hoặc chụp nhũ ảnh 3D, cho phụ nữ có mô vú dày đặc. Dữ liệu hiện có cho thấy những phương pháp tầm soát khác như siêu âm, MRI hoặc chụp nhũ ảnh có cản quang có thể phát hiện thêm các trường hợp ung thư, nhưng chưa có nghiên cứu nào khẳng định chắc chắn rằng việc tiến hành thêm các phương pháp này sẽ giúp cứu được nhiều người hơn.
Hiện cũng chưa có bằng chứng từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên chứng minh rằng chụp MRI, phương pháp tầm soát thêm (supplemental screening) được khuyến nghị nhiều nhất, sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú. Tuy nhiên, MRI có thể phát hiện nhiều trường hợp ung thư ở giai đoạn đầu hơn, giúp bệnh nhân tránh được những ca phẫu thuật phức tạp và đỡ phải làm hóa trị.
Các tổ chức chuyên môn và chuyên gia có nhiều cách hiểu khác nhau về dữ liệu liên quan đến các phương pháp tầm soát thêm, nên họ cũng đưa ra kết luận và khuyến nghị khác nhau. Nhưng nhìn chung là không phải ai cũng cần làm thêm các phương pháp tầm soát khác, chỉ những người có nguy cơ cao mới cần xem xét.
Một số tổ chức cho rằng bằng chứng hiện tại chưa đủ mạnh để khuyến nghị sử dụng thường xuyên các phương pháp tầm soát thêm. Một khác lại khuyến nghị nên thực hiện tầm soát thêm cho phụ nữ có mô vú thuộc loại cực kỳ dày đặc hoặc dày đặc không đồng đều, ngay cả khi nguy cơ tổng thể của họ chỉ ở mức trung bình.
Quý bà, quý cô nên cân nhắc gì về các phương pháp tầm soát thêm?
Khi cân nhắc quyết định có nên thực hiện tầm soát thêm hay không, điều quan trọng là quý vị phải hiểu rõ nguy cơ của riêng bản thân mình.
Hiệp hội Chụp hình Chẩn bịnh Hoa Kỳ (American College of Radiology, ACR) khuyến nghị tất cả phụ nữ nên tiến hành đánh giá nguy cơ ung thư vú trước 25 tuổi. Đây là một bước quan trọng để xác định xem quý vị có nguy cơ cao mắc ung thư vú hay không. Việc đánh giá có thể được thực hiện bằng các công cụ tính toán nguy cơ như Tyrer-Cuzick, miễn phí và có sẵn trực tuyến.
Quý vị cũng nên hiểu rằng mật độ mô vú chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư vú, và một số yếu tố có thể thay đổi được. Để giảm nguy cơ mắc ung thư vú, quý bà, quý cô nên duy trì thói quen tập thể dục đều đặn, giữ cân nặng ở mức bình thường, hạn chế uống rượu, bia và có chế độ dinh dưỡng lành mạnh với nhiều rau xanh.
Thực hiện tầm soát thêm có hại gì không?
Khi thảo luận về lợi ích của việc làm tầm soát thêm đối với ung thư vú, chúng ta thường ít chú ý đến những tác hại tiềm ẩn. Một trong những nguy cơ phổ biến là cảnh báo sai (false alarms), tức là kết quả tầm soát cho thấy có dấu hiệu ung thư, nhưng thực tế không phải vậy. Gặp cảnh báo sai, người ta phải làm thêm nhiều xét nghiệm và kiểm tra, vừa hao tiền vừa rầu rĩ.
Ngoài ra, đôi khi sẽ cần phải thử nghiệm sinh thiết (biopsy), cũng tốn kém và khiến nhiều chị em lo sợ. Và các phương pháp tầm soát thêm cũng có thể dẫn đến chẩn bịnh quá mức (overdiagnosis) và điều trị quá mức (overtreatment) – phát hiện và điều trị những bịnh không ảnh hưởng gì đến sức khỏe.
Chụp MRI thường sử dụng một loại hóa chất gọi là gadolinium để làm hình ảnh rõ nét. Mặc dù chỉ có một lượng rất nhỏ gadolinium sót lại trong cơ thể sau khi chụp MRI, FDA vẫn cảnh báo rằng chất cản quang này chỉ an toàn đối với bệnh nhân có thận khỏe mạnh, bình thường.
MRI cũng có thể phát hiện những vấn đề không liên quan đến vú, chẳng hạn như những điểm bất thường ở phổi. Và có thể sẽ cần làm thêm các thử nghiệm, kiểm tra khác nữa. Quý vị nên suy nghĩ xem có chấp nhận nguy cơ và tốn thêm chi phí để phát hiện ra các bệnh khác hay không.
Chi phí tự trả cho các phương pháp tầm soát thêm ngoài chụp nhũ ảnh cũng là một yếu tố cần xem xét. Hiện chỉ có 29 tiểu bang và District of Columbia yêu cầu bảo hiểm chi trả cho các phương pháp tầm soát thêm đối với ung thư vú, và chỉ có ba tiểu bang – New York, Connecticut và Illinois – bắt buộc bảo hiểm phải chi trả toàn bộ chi phí mà không cần phải đồng thanh toán.
Muốn tìm hiểu thêm thông tin?
Mặc dù FDA khuyến khích các quý bà, quý cô nên nói chuyện với bác sĩ của mình, nhưng nghiên cứu cho thấy có rất ít người làm vậy. Hơn nữa, nhiều bác sĩ cũng không có đủ kiến thức về mật độ mô vú và các hướng dẫn hiện hành về tầm soát ung thư vú để tự tin tư vấn cho bệnh nhân.
Nguyên nhân cụ thể vẫn chưa rõ, nhưng có thể là do các bác sĩ ít hoặc hầu như không được đào tạo về mật độ mô vú trong quá trình học tập và hành nghề. Để giải quyết sự thiếu hụt kiến thức này, tại một số bệnh viện và phòng khám, các bác sĩ khoa chụp hình chẩn bịnh thường sẽ đưa ra khuyến nghị về các phương pháp tầm soát thêm trong báo cáo nhũ ảnh gửi cho bác sĩ điều trị.
Tìm hiểu kỹ càng về mật độ mô vú và các phương pháp tầm soát ung thư vú trước khi thảo luận với bác sĩ có thể giúp quý vị hiểu rõ hơn về những lựa chọn của mình. Có nhiều nguồn tài liệu hữu ích có sẵn trực tuyến cho quý vị tham khảo, chẳng hạn như từ Hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), trang web Dense Breast-info và Hội Chụp hình Chẩn bịnh Hoa Kỳ (American College of Radiology).
Khi đã nắm được những thông tin về sự phức tạp của mật độ mô vú và tác động đối với tầm soát ung thư vú, quý bà, quý cô sẽ dễ dàng nói chuyện với bác sĩ về nguy cơ của mình, rồi cân nhắc giữa lợi và hại để đưa ra quyết định về việc có làm tầm soát thêm hay không.
Nguồn: “FDA’s new regulations underscore the complexity around screening for women with dense breasts” được đăng trên trang TheConversation.com.
Gửi ý kiến của bạn