
Cả Trump và Biden đều tự hào khoe những đóng góp của họ cho nền kinh tế Hoa Kỳ trước cuộc bầu cử năm 2024. (Nguồn: Chụp lại từ YouTube)
Còn không tới một năm nữa là sẽ diễn ra cuộc bầu cử tổng thống, và các vấn đề kinh tế một lần nữa lại là mối quan tâm hàng đầu của cử tri ở Hoa Kỳ.
Bất chấp sự phục hồi nhanh chóng của nền kinh tế sau đại dịch, Tổng thống Biden vẫn gặp khó khăn trong việc thuyết phục người dân Hoa Kỳ rằng các chính sách của ông đang cải thiện tình hình tài chánh của họ. Trong các cuộc thăm dò, đa số người dân Hoa Kỳ vẫn nói rằng họ tin tưởng vào cách lèo lái nền kinh tế của cựu tổng thống Donald Trump hơn là của Biden.
Thành tích kinh tế của cả hai tổng thống đều được xác định bởi đại dịch và những hậu quả kéo theo sau đó. Cuộc khủng hoảng Covid đã làm đảo lộn thị trường việc làm, gây ra lạm phát cao hàng thập niên và làm tăng thêm hàng ngàn tỷ đô la vào khoản nợ liên bang.
Nền kinh tế ngày nay đã khác rất nhiều so với năm 2017, thời Trump vừa nhậm chức. Nhưng dữ liệu cho thấy trải qua mỗi chính quyền đều lưu lại dấu ấn của mình: thời Biden, có thêm 14 triệu việc làm được tạo ra trong vòng chưa đầy ba năm, đưa tỷ lệ thất nghiệp của người gốc da đen xuống mức thấp kỷ lục và giảm hàng tỷ khoản nợ vay sinh viên. Trong khi đó, Trump đã lèo lái một thời kỳ lạm phát thấp, lãi suất thấp và giá xăng thấp. Sau đây một số điểm so sánh tình hình nền kinh tế hiện nay so với tình hình thời Trump.
1. Việc làm
Thị trường lao động mạnh mẽ đáng kinh ngạc được cho là chiến thắng lớn nhất của Tòa Bạch Ốc. Ở một khía cạnh nào đó, Biden nhậm chức vào thời điểm hàng triệu người vẫn còn đang thất nghiệp vì đại dịch. Dù vậy, sự gia tăng nhanh chóng về việc làm trong những năm gần đây đã vượt xa mong đợi của các kinh tế gia và đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
Đáng chú ý hơn nữa là thị trường lao động vẫn mạnh mẽ bất chấp những nỗ lực tang lãi suất của Quỹ Dự Trữ Liên Bang (FED). Chừng nào người dân Hoa Kỳ còn có việc làm, họ vẫn còn có thể chống chọi với lạm phát và tiếp tục chi tiêu, giúp nền kinh tế phát triển.
Các nhà tuyển dụng đã tạo ra 14 triệu việc làm trong thời Biden cầm quyền, với trung bình hàng tháng là hơn 400,000 vị trí. Tuy nhiên, gần đây tốc độ tạo việc làm đã chững lại, chỉ còn 199,000 việc làm mới trong tháng 11.
Ngược lại, nền kinh tế đã tạo thêm trung bình 176,000 việc làm mỗi tháng trong ba năm đầu tiên của thời Trump, trước khi việc đóng cửa và sa thải hàng loạt do đại dịch COVID-19 đã bất ngờ xóa đi hơn 20 triệu việc làm.
2. Tỷ lệ thất nghiệp
Bên cạnh sự gia tăng do Covid-19 gây ra trong phần lớn năm 2020 và 2021, tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức thấp trong cả hai nhiệm kỳ tổng thống của Trump và Biden. Tỷ lệ thất nghiệp trong những năm dưới thời Trump đã giảm xuống mức thấp nhất trong nửa thế kỷ là 3.5% vào đầu năm 2020, ngay trước đại dịch. Trong nhiệm kỳ tổng thống của Biden, tỷ lệ thất nghiệp thậm chí còn giảm hơn nữa, xuống còn 3.4% vào đầu năm nay. Hiện tại nó đang ở mức 3.7%.
3. Tăng trưởng kinh tế
Nhìn chung, nền kinh tế Hoa Kỳ đã tăng trưởng với tốc độ ổn định dưới thời Trump và Biden. Tổng sản phẩm trong nước (GDP), một chỉ số đo lường tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước, đã tăng khoảng 22% kể từ khi Biden nhậm chức, còn mức tăng trong nhiệm kỳ tổng thống của Trump là 14%, khi đại dịch buộc nền kinh tế bất ngờ rơi vào tình trạng suy thoái mạnh mẽ. Mặc dù vậy, nền kinh tế đã phục hồi nhanh chóng - một phần nhờ vào hàng ngàn tỷ MK tiền kích cầu - và đang tăng trưởng trở lại vào thời điểm Trump rời nhiệm sở.
Giờ đây, dưới thời Biden, nền kinh tế đã ghi nhận 5 quý tăng trưởng liên tiếp sau 6 tháng sụt giảm vào năm ngoái. Sự mở rộng mới nhất được hỗ trợ bởi chi tiêu tiêu dùng lớn, chiếm khoảng 70% nền kinh tế, cũng như các dự án cơ sở hạ tầng và năng lượng xanh mới do chính quyền Biden dẫn đầu. Nhưng các kinh tế gia lưu ý rằng tốc độ tăng trưởng kinh tế hiện nay – tỷ lệ hàng năm là 4.9% tính đến tháng 9 – là không bền vững và nhiều người dự đoán tốc độ tăng trưởng sẽ hạ nhiệt trong năm tới.
4. Giá xăng dầu
Các tổng thống Hoa Kỳ có rất ít quyền kiểm soát giá xăng dầu. Nhưng đây là một lĩnh vực mà người dùng Hoa Kỳ hưởng nhiều lợi hơn dưới thời Trump.
Trong thời Biden, những trục trặc liên quan đến đại dịch, cuộc chiến ở Ukraine và nhu cầu tăng cao đều đã khiến giá xăng dầu tăng chóng mặt kể từ năm 2020. Giá xăng đã tăng hơn gấp đôi từ tháng 4 năm 2020 đến tháng 4 năm 2022, từ 1.84 MK một gallon lên 4.11 MK. Giá đạt đỉnh cao nhất mọi thời đại là gần 5 MK/gallon vào tháng 6 năm 2022 nhưng đã giảm kể từ đó. Các nhà phân tích cho rằng giá xăng có thể giảm xuống dưới 3 MK/gallon vào cuối năm nay, do sản lượng tăng và nhu cầu chậm lại.
Giá xăng có ảnh hưởng trực tiếp đến cách người Hoa Kỳ nhìn nhận nền kinh tế và giá xăng cao hơn đã dẫn đến sự bi quan kéo dài trong phần lớn nhiệm kỳ tổng thống của Biden.
5. Giá nhà
Sở hữu nhà là một trong những cách làm giàu tốt nhất ở Hoa Kỳ, nhưng gần đây nó lại là con dao hai lưỡi: Nhiều người mua nhà lần đầu đã bị loại khỏi thị trường, còn những người đã sở hữu nhà lại được hưởng lợi từ sự tăng vọt giá trị.
Tuy nhiên, nhìn chung, quyền sở hữu nhà đã trở nên khó tiếp cận hơn nhiều dưới thời chính quyền Biden. Theo Goldman Sachs, giá nhà đã tăng vọt trong thời kỳ đại dịch, tăng tới 49% từ mùa xuân năm 2020 đến mùa thu năm 2022. Chi phí cao hơn đã khiến khả năng chi trả nhà ở xuống mức thấp nhất mọi thời đại. Những ngôi nhà hiện đang được bán với mức giá trung bình là 431,000 MK – thấp hơn mức 480,000 MK vào năm ngoái, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với mặt bằng chung trước đại dịch. Tuy nhiên, giá nhà vẫn ở mức cao vì nhu cầu mua nhà tiếp tục vượt quá nguồn cung.
6. Lạm phát
Lạm phát là một thách thức dai dẳng đối với chính quyền Biden. Giá cả tăng nhanh sau đại dịch dẫn đến lạm phát cao nhất trong hơn 40 năm. Người dân Hoa Kỳ đang phải đối mặt với chi phí cao hơn cho hầu hết mọi thứ, từ ăn uống, xăng dầu, xe cộ và chăm sóc sức khỏe.
Mặc dù lạm phát gần đây đã giảm so với mức đỉnh điểm vào mùa hè năm ngoái, giá cả vẫn cao hơn khoảng 3% so với một năm trước. Nhiều người dân Hoa Kỳ cho rằng chi phí cao hơn đã tác động đến quan điểm của họ về nền kinh tế, các cử tri luôn cho rằng lạm phát là mối lo ngại kinh tế hàng đầu của họ.
7. Lãi suất
Tổng thống có rất ít quyền lực đối với lãi suất. Mặc dù chủ tịch và các thống đốc của FED được bổ nhiệm bởi tổng thống và được Quốc hội xác nhận, các ngân hàng trung ương hoạt động độc lập.
Nhưng các hành động của FED có tác động sâu rộng đến nền kinh tế. Trong nhiệm kỳ tổng thống của Biden, ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất 11 lần như một phần trong nỗ lực kiềm chế lạm phát, tăng lãi suất lên mức 5.25 đến 5.5%, mức cao nhất trong 22 năm.
Mỗi lần FED tăng lãi suất, hoặc thậm chí gợi ý rằng khả năng tăng lãi suất, đều sẽ có những tác động lan tỏa trên toàn nền kinh tế, dẫn đến chi phí vay cao hơn đối với các loại khoản vay, bao gồm các khoản thế chấp (hiện ở mức khoảng 7%), các khoản vay cá nhân (12%, theo Bankrate) và thẻ tín dụng (trên 20%).
8. Thu nhập khả dụng
Người dân Hoa Kỳ có ít khả năng chi tiêu hơn so với thời kỳ đầu nhiệm kỳ của Biden. Nguồn tiền kích cầu giảm đi cùng với giá cả tăng cao đã gây ra sự biến động lớn trong thu nhập của các hộ gia đình kể từ năm 2020. Tuy nhiên, khép lại năm 2023, tình hình nhiều người khá giả hơn so với một năm trước, do mức lương tăng cao hơn lạm phát.
Trong những năm dưới thời Trump, người dân Hoa Kỳ có khả năng chi tiêu tăng đều đặn cho đến khi đại dịch bắt đầu. Nhìn chung, thu nhập khả dụng, khoản tiền còn lại sau thuế và lạm phát, đã tăng khoảng 10% trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2017 đến tháng 1 năm 2020.
9. Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán tăng trưởng nhanh chóng trong nhiệm kỳ của Trump và tiếp tục đi lên dưới thời Biden. Sau một thời gian chậm lại vào năm ngoái – do dự đoán chi phí vay cao hơn và biến động gia tăng – giá cổ phiếu đã tăng trở lại nhờ sự lạc quan rằng FED đã hoàn tất quá trình tăng lãi suất. Chỉ số Dow Jones và Nasdaq đạt mức cao nhất mọi thời đại trong tháng này và Standard & Poor's 500 cũng đang trên đà tăng.
Trump luôn theo dõi chặt chẽ diễn biến của thị trường chứng khoán trong nhiệm kỳ tổng thống của mình, thường dùng mạng xã hội để khoe những thành công của bản thân. Ông cũng cảnh báo người Hoa Kỳ rằng nhiệm kỳ tổng thống của Biden sẽ dẫn đến “sự sụp đổ của thị trường chứng khoán.”
Nhưng điều đó đã không xảy ra. “Tốt lắm, Donald,” Biden gần đây đã phản pháo lại trên trang mạng xã hội X.
10. Nợ sinh viên
Tính đến nay, số dư nợ sinh viên đã tăng lên trong gần hai thập niên. Biden nhậm chức với cam kết giảm bớt gánh nặng nợ nần cho sinh viên. Dù vậy, các kế hoạch đầy tham vọng nhất của ông, bao gồm kế hoạch tha thứ trị giá 400 tỷ MK, đã bị các nhà lập pháp Đảng Cộng Hòa và Tối cao Pháp viện chặn lại, chính quyền Biden đã phải tìm ra cách khác để đưa ra biện pháp cứu trợ.
Cho đến nay, Tòa Bạch Ốc đã xóa khoản nợ vay sinh viên trị giá khoảng 132 tỷ MK cho hơn 3.6 triệu người Hoa Kỳ. Họ cũng đã tăng trợ cấp Pell Grants cho sinh viên có thu nhập thấp và trung bình. Kết quả là số nợ sinh viên đã giảm trong sáu tháng, còn 1.74 ngàn tỷ MK trong tháng 10, giảm so với mức kỷ lục 1.77 ngàn tỷ MK vào đầu năm.
11. Tâm lý người tiêu dùng
Bất chấp sức mạnh của nền kinh tế, người Hoa Kỳ tỏ ra hết sức chán nản khi nói đến vấn đề tài chánh của họ trong nhiệm kỳ của Biden. Tâm lý người tiêu dùng giảm xuống mức thấp nhất từ trước đến nay vào tháng 6 năm 2022, khi giá xăng ở mức cao kỷ lục. Kể từ đó, tâm lý thị trường đã phục hồi phần nào nhưng vẫn ở mức thấp hơn so với thời Trump.
Nhưng mặc dù họ nói rằng họ cảm thấy khó chịu về nền kinh tế, người Hoa Kỳ vẫn tiếp tục chi tiêu mạnh tay. Khoản chi tiêu đó - cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, bao gồm xe cộ, du lịch và ăn uống bên ngoài, đã giúp thúc đẩy nền kinh tế tiếp tục phát triển.
12. Thâm hụt liên bang
Thâm hụt liên bang đạt đỉnh điểm dưới thời Trump, mặc dù cả Trump và Biden đều đã bổ sung thêm hàng ngàn tỷ MK vào nợ quốc gia. Thâm hụt tăng đều đặn hàng năm trong nhiệm kỳ tổng thống của Trump. Việc cắt giảm thuế sâu rộng, sau đó là phản ứng của chính phủ đối với đại dịch, đã làm tăng thêm khoản nợ 7.8 ngàn tỷ MK chưa từng có vào khoản nợ của quốc gia.
Kể từ đó, mức thâm hụt đã thu hẹp lại trong hai năm đầu nhiệm kỳ tổng thống của Biden. Nhưng năm nay nó lại tăng trưởng ở mức 23%, lên 1.7 ngàn tỷ MK. Thâm hụt ngày càng tăng đó, cùng với tình trạng rối ren tại Quốc Hội, đang gióng lên hồi chuông cảnh báo cho các cơ quan xếp hạng theo dõi tình hình tài chánh của Hoa Kỳ. Fitch Ratings đã tước đi điểm AAA hàng đầu của Hoa Kỳ trong tháng 8. Vào tháng 11, Moody's đã hạ triển vọng về nợ chính phủ của Hoa Kỳ, cảnh báo rằng “sự phân cực chính trị di dẳng” đe dọa sức mạnh tài chánh của đất nước.
Nguồn: “Biden’s economy vs. Trump’s, in 12 chartss” được đăng trên trang www.washingtonpost.com.
Gửi ý kiến của bạn